Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Shirak Gjumri B vs Pyunik B, 19h00 ngày 13/5
Kết quả Shirak Gjumri B vs Pyunik B
Đối đầu Shirak Gjumri B vs Pyunik B
Phong độ Shirak Gjumri B gần đây
Phong độ Pyunik B gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Shirak Gjumri B vs Pyunik B
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shirak Gjumri B vs Pyunik B trước đây
-
03/11/2024Pyunik B3 - 1Shirak Gjumri B0 - 0L
-
17/03/2024Shirak Gjumri B2 - 1Pyunik B0 - 0W
-
25/08/2023Pyunik B2 - 1Shirak Gjumri B0 - 1L
-
19/05/2023Shirak Gjumri B1 - 0Pyunik B1 - 0W
-
10/03/2023Pyunik B0 - 2Shirak Gjumri B0 - 1W
-
22/10/2022Shirak Gjumri B3 - 0Pyunik B0 - 0W
-
09/05/2021Shirak Gjumri B0 - 3Pyunik B0 - 1L
-
27/11/2020Pyunik B1 - 2Shirak Gjumri B1 - 0W
-
24/08/2020Shirak Gjumri B5 - 1Pyunik B2 - 1W
-
12/06/2020Pyunik B0 - 1Shirak Gjumri B0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shirak Gjumri B vs Pyunik B
- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak Gjumri B vs Pyunik B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak Gjumri B vs Pyunik B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak Gjumri B vs Pyunik B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shirak Gjumri B (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Shirak Gjumri B (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shirak Gjumri B thắng
Bại: là số trận Shirak Gjumri B thua
Thắng: là số trận Shirak Gjumri B thắng
Bại: là số trận Shirak Gjumri B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shirak Gjumri B và Pyunik B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 22 | 19 | 2 | 1 | 72 | 15 | 57 | 59 | T T T T H T |
2 | FC Syunik | 21 | 18 | 2 | 1 | 58 | 12 | 46 | 56 | T T T H T T |
3 | FC Noah B | 21 | 13 | 3 | 5 | 44 | 25 | 19 | 42 | T H T T T T |
4 | Pyunik B | 21 | 11 | 3 | 7 | 43 | 31 | 12 | 36 | H T T B T T |
5 | Lernayin Artsakh | 21 | 10 | 3 | 8 | 51 | 31 | 20 | 33 | H H B T B B |
6 | Urartu II | 21 | 9 | 4 | 8 | 42 | 30 | 12 | 31 | T T B H B B |
7 | Andranik | 21 | 8 | 6 | 7 | 37 | 35 | 2 | 30 | H H T H T T |
8 | Shirak Gjumri B | 21 | 7 | 7 | 7 | 38 | 43 | -5 | 28 | H H B H H T |
9 | Ararat Yerevan II | 21 | 8 | 1 | 12 | 38 | 44 | -6 | 25 | B T B B B B |
10 | Bentonit Idzhevan | 22 | 6 | 6 | 10 | 35 | 46 | -11 | 24 | B H B T T B |
11 | Ararat-Armenia B | 21 | 6 | 1 | 14 | 29 | 45 | -16 | 19 | B B T T T B |
12 | MIKA Ashtarak | 21 | 2 | 3 | 16 | 17 | 65 | -48 | 9 | B H B B B B |
13 | Nikarm | 22 | 0 | 1 | 21 | 13 | 95 | -82 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: