Kết quả FC Pyunik vs FC Noah, 22h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 15

  • FC Pyunik vs FC Noah: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Bryan Mendoza
  • 14'
    Artak Grigoryan
    0-0
  • 41'
    0-1
    goalnbsp;Pablo Renan dos Santos (Assist:Imran Oulad Omar)
  • 45'
    Guilherme Antonio de Souza
    0-1
  • 60'
    Agdon Santos Menezes
    0-1
  • 61'
    0-2
    goalnbsp;Pablo Renan dos Santos
  • 79'
    0-3
    goalnbsp;Bryan Mendoza (Assist:Helder Ferreira)
  • 88'
    Edgar Malakyan goalnbsp;
    1-3
  • 89'
    1-3
    Ognjen Cancarevic
  • 90'
    James
    1-3
  • 90'
    1-3
    Matheus Aias Barrozo Rodrigues
  • BXH VĐQG Armenia
  • BXH bóng đá Armenia mới nhất
  • FC Pyunik vs FC Noah: Số liệu thống kê

  • FC Pyunik
    FC Noah
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Armenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Noah 16 13 1 2 53 10 43 40 T T T T T T
2 FC Avan Academy 17 11 2 4 37 17 20 35 T T H T H B
3 Urartu 18 11 2 5 33 18 15 35 B T B B T T
4 FC Pyunik 16 11 1 4 30 13 17 34 T T T B B T
5 FK Van Charentsavan 17 9 2 6 34 21 13 29 B T T B T T
6 Shirak 17 7 3 7 14 23 -9 24 H T H T T B
7 BKMA 17 6 2 9 29 33 -4 20 B B B T H T
8 FC West Armenia 17 6 2 9 20 37 -17 20 T B H B T B
9 Ararat Yerevan 17 4 3 10 16 31 -15 15 B B H B H B
10 Alashkert 17 3 4 10 12 32 -20 13 T B B B H B
11 Gandzasar Kapan 17 0 2 15 6 49 -43 2 B B B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation