Kết quả Avondale U23 vs South Melbourne U23, 09h00 ngày 03/05
Kết quả Avondale U23 vs South Melbourne U23
Đối đầu Avondale U23 vs South Melbourne U23
Phong độ Avondale U23 gần đây
Phong độ South Melbourne U23 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.84O 3.5
0.84U 3.5
0.881
2.15X
3.702
2.75Hiệp 1+0
0.72-0
1.04O 1.5
0.96U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avondale U23 vs South Melbourne U23
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Australia NPL Victoria U23 2025 » vòng 12
-
Avondale U23 vs South Melbourne U23: Diễn biến chính
-
24'0-0
-
28'0-0
-
41'
nbsp;
1-0 -
52'
nbsp;
2-0 -
74'
nbsp;
3-0 -
79'3-1
nbsp;
-
84'
nbsp;
4-1 -
87'4-1
-
90'4-1
-
90'4-2
nbsp;
- BXH Australia NPL Victoria U23
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Avondale U23 vs South Melbourne U23: Số liệu thống kê
-
Avondale U23South Melbourne U23
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công138
-
nbsp;nbsp;
-
78Tấn công nguy hiểm98
-
nbsp;nbsp;
BXH Australia NPL Victoria U23 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale U23 | 12 | 8 | 2 | 2 | 34 | 16 | 18 | 26 | T T T H T T |
2 | Melbourne Victory U23 | 11 | 8 | 1 | 2 | 39 | 12 | 27 | 25 | T T B T T T |
3 | Dandenong City U23 | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 18 | 13 | 25 | T B B T T T |
4 | Altona Magic U23 | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 24 | T T T H T T |
5 | Preston Lions U23 | 12 | 7 | 1 | 4 | 28 | 21 | 7 | 22 | B B H B T T |
6 | South Melbourne U23 | 12 | 5 | 2 | 5 | 22 | 16 | 6 | 17 | T T B T T B |
7 | St Albans Saints U23 | 12 | 4 | 4 | 4 | 31 | 31 | 0 | 16 | B T B H B T |
8 | Oakleigh Cannons U23 | 12 | 5 | 1 | 6 | 22 | 29 | -7 | 16 | T B T B B T |
9 | Port Melbourne U23 | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 14 | T T B B B B |
10 | Green Gully U23 | 11 | 4 | 1 | 6 | 23 | 29 | -6 | 13 | B T B H B B |
11 | Hume City U23 | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 18 | -3 | 12 | T B B B T T |
12 | Dandenong Thunder U23 | 12 | 3 | 3 | 6 | 20 | 37 | -17 | 12 | B T T H B B |
13 | Heidelberg United U23 | 12 | 2 | 1 | 9 | 18 | 36 | -18 | 7 | B B T B B B |
14 | Melbourne Knights U23 | 12 | 1 | 2 | 9 | 18 | 36 | -18 | 5 | B B H H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW