Kết quả Bayswater City vs Balcatta FC, 18h00 ngày 24/04
Kết quả Bayswater City vs Balcatta FC
Đối đầu Bayswater City vs Balcatta FC
Phong độ Bayswater City gần đây
Phong độ Balcatta FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.90O 3.5
0.79U 3.5
1.011
1.44X
4.602
4.80Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
0.92O 0.5
0.17U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayswater City vs Balcatta FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Tây Úc 2025 » vòng 6
-
Bayswater City vs Balcatta FC: Diễn biến chính
-
43'Cameron Teece
nbsp;
1-0 -
45'Oli La Galia
nbsp;
2-0 -
45'Sean McManus
nbsp;
3-0 -
56'3-0
-
58'Loughrey P.
nbsp;
4-0 -
71'4-0
-
74'4-0
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Bayswater City vs Balcatta FC: Số liệu thống kê
-
Bayswater CityBalcatta FC
-
9Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 4 | 14 | 18 | T T T T T T |
2 | Perth Glory (Youth) | 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 3 | 20 | 16 | T T H T T T |
3 | Olympic Kingsway SC | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 15 | T T T B T T |
4 | Perth SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 18 | 10 | 8 | 15 | T H T H T H |
5 | Armadale SC | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 11 | -3 | 8 | H H T T B B |
6 | Sorrento F.C. | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 5 | B B H B H T |
7 | Stirling Macedonia | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 15 | -5 | 5 | B B H H T B |
8 | Fremantle City | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 | B B B H H T |
9 | Perth RedStar | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | H H B T B B |
10 | Western Knights | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 17 | -10 | 5 | T B B B B H |
11 | Balcatta FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B T B B B |
12 | Floreat Athena | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | -10 | 2 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW