Phong độ Balcatta FC gần đây, KQ Balcatta FC mới nhất
Phong độ Balcatta FC gần đây
-
24/04/2025Bayswater CityBalcatta FC3 - 0L
-
19/04/2025Balcatta FCStirling Macedonia1 - 0L
-
05/04/2025Armadale SCBalcatta FC0 - 0L
-
29/03/2025Fremantle CityBalcatta FC0 - 1W
-
22/03/2025Western KnightsBalcatta FC0 - 0L
-
15/03/20251 Perth SCBalcatta FC 12 - 0L
-
12/04/2025Balcatta FCWembley Downs0 - 0W
-
23/02/2025Olympic Kingsway SCBalcatta FC1 - 0L
-
15/02/2025Balcatta FCFremantle City0 - 2L
-
08/02/2025Bayswater CityBalcatta FC1 - 2D
Thống kê phong độ Balcatta FC gần đây, KQ Balcatta FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Balcatta FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Tây Úc | 6 | 1 | 0 | 5 |
- Australia West Premier Bam Creative Night Series | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Cúp FFA Úc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Balcatta FC gần đây: theo giải đấu
-
24/04/2025Bayswater CityBalcatta FC3 - 0L
-
19/04/2025Balcatta FCStirling Macedonia1 - 0L
-
05/04/2025Armadale SCBalcatta FC0 - 0L
-
29/03/2025Fremantle CityBalcatta FC0 - 1W
-
22/03/2025Western KnightsBalcatta FC0 - 0L
-
15/03/20251 Perth SCBalcatta FC 12 - 0L
-
23/02/2025Olympic Kingsway SCBalcatta FC1 - 0L
-
15/02/2025Balcatta FCFremantle City0 - 2L
-
08/02/2025Bayswater CityBalcatta FC1 - 2D
-
12/04/2025Balcatta FCWembley Downs0 - 0W
- Kết quả Balcatta FC mới nhất ở giải Tây Úc
- Kết quả Balcatta FC mới nhất ở giải Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Kết quả Balcatta FC mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Balcatta FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Balcatta FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Balcatta FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Balcatta FC thắng
Bại: là số trận Balcatta FC thua
BXH Tây Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 4 | 14 | 18 | T T T T T T |
2 | Perth Glory (Youth) | 5 | 4 | 1 | 0 | 20 | 3 | 17 | 13 | T T H T T |
3 | Olympic Kingsway SC | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 5 | 7 | 12 | T T T B T |
4 | Perth SC | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 7 | 7 | 11 | T T H T H |
5 | Armadale SC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | H H T T B |
6 | Stirling Macedonia | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 12 | -3 | 5 | B B H H T |
7 | Perth RedStar | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 10 | -5 | 5 | H H B T B |
8 | Western Knights | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 | H T B B B |
9 | Balcatta FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B T B B B |
10 | Sorrento F.C. | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B H B H |
11 | Fremantle City | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 12 | -7 | 2 | B B B H H |
12 | Floreat Athena | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 13 | -8 | 2 | H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD