Kết quả Perth RedStar vs Perth SC, 14h00 ngày 26/04
Kết quả Perth RedStar vs Perth SC
Đối đầu Perth RedStar vs Perth SC
Phong độ Perth RedStar gần đây
Phong độ Perth SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.89O 3.25
0.89U 3.25
0.871
2.40X
3.602
2.38Hiệp 1+0
1.04-0
0.74O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perth RedStar vs Perth SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Tây Úc 2025 » vòng 6
-
Perth RedStar vs Perth SC: Diễn biến chính
-
70'0-1
nbsp;Gordon Perkins
-
79'0-1
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Perth RedStar vs Perth SC: Số liệu thống kê
-
Perth RedStarPerth SC
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | 19 | T T T T T H |
2 | Perth Glory (Youth) | 7 | 5 | 2 | 0 | 25 | 5 | 20 | 17 | T H T T T H |
3 | Olympic Kingsway SC | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 16 | T T B T T H |
4 | Perth SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 18 | 10 | 8 | 15 | T H T H T H |
5 | Armadale SC | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 13 | -3 | 9 | H T T B B H |
6 | Stirling Macedonia | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 15 | -3 | 8 | B H H T B T |
7 | Fremantle City | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 14 | -3 | 8 | B B H H T T |
8 | Balcatta FC | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 6 | B T B B B T |
9 | Sorrento F.C. | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 5 | B H B H T B |
10 | Perth RedStar | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 15 | -8 | 5 | H B T B B B |
11 | Western Knights | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 17 | -10 | 5 | T B B B B H |
12 | Floreat Athena | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 17 | -12 | 2 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW