Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Wellington Phoenix Nữ, 13h00 ngày 26/01
Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Wellington Phoenix Nữ
Đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Wellington Phoenix Nữ
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202513:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.86O 2.5
0.84U 2.5
0.961
2.15X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Coast Mariners (W) vs Wellington Phoenix Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 13
-
Central Coast Mariners (W) vs Wellington Phoenix Nữ: Diễn biến chính
-
26'0-0Grace Jale
-
54'Fuller T. (Assist:Nunn B.) nbsp;1-0
-
90'Willacy S.1-0
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Central Coast Mariners (W) vs Wellington Phoenix Nữ: Số liệu thống kê
-
Central Coast Mariners (W)Wellington Phoenix Nữ
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
413Số đường chuyền413
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 14 | 8 | 6 | 0 | 28 | 14 | 14 | 30 | H H T H T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 15 | 10 | 28 | H B T T T H |
3 | Adelaide United (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 19 | 5 | 26 | T H T T H T |
4 | Brisbane Roar (W) | 14 | 8 | 0 | 6 | 35 | 19 | 16 | 24 | B T B B B T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | H B T H T T |
6 | Western United (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 28 | -1 | 22 | T B H T H T |
7 | Canberra United (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T T H T |
8 | Wellington Phoenix (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 18 | 16 | 2 | 19 | T T B T B B |
9 | Perth Glory (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 26 | -11 | 12 | B H B B T B |
10 | Newcastle Jets (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 17 | 32 | -15 | 11 | B H B B H B |
11 | Sydney FC (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 7 | B H H H B B |
12 | WS Wanderers (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 14 | 30 | -16 | 6 | H B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW