Kết quả Sydney FC Nữ vs Adelaide United Nữ, 15h00 ngày 31/01
Kết quả Sydney FC Nữ vs Adelaide United Nữ
Đối đầu Sydney FC Nữ vs Adelaide United Nữ
Phong độ Sydney FC Nữ gần đây
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202515:00
-
Sydney FC Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.98O 2.5
0.89U 2.5
0.931
2.05X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.60O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC Nữ vs Adelaide United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 14
-
Sydney FC Nữ vs Adelaide United Nữ: Diễn biến chính
-
23'0-1nbsp;Condon E.
-
54'0-2nbsp;Condon E.
-
61'Tobin N.0-2
-
65'Dos Santos I. nbsp;1-2
-
90'1-3nbsp;Dawber C. (Assist:Morgan S.)
-
90'Farrow M. (Assist:Lemon A.) nbsp;2-3
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC Nữ vs Adelaide United Nữ: Số liệu thống kê
-
Sydney FC NữAdelaide United Nữ
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
415Số đường chuyền435
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
38Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công126
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 14 | 8 | 6 | 0 | 28 | 14 | 14 | 30 | H H T H T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 15 | 10 | 28 | H B T T T H |
3 | Adelaide United (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 19 | 5 | 26 | T H T T H T |
4 | Brisbane Roar (W) | 14 | 8 | 0 | 6 | 35 | 19 | 16 | 24 | B T B B B T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | H B T H T T |
6 | Western United (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 28 | -1 | 22 | T B H T H T |
7 | Canberra United (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T T H T |
8 | Wellington Phoenix (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 18 | 16 | 2 | 19 | T T B T B B |
9 | Perth Glory (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 26 | -11 | 12 | B H B B T B |
10 | Newcastle Jets (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 17 | 32 | -15 | 11 | B H B B H B |
11 | Sydney FC (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 7 | B H H H B B |
12 | WS Wanderers (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 14 | 30 | -16 | 6 | H B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW