Phong độ Adelaide United Nữ gần đây, KQ Adelaide United Nữ mới nhất
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
-
19/01/2025Brisbane Roar NữAdelaide United Nữ1 - 1W
-
12/01/2025Adelaide United NữWellington Phoenix Nữ2 - 0W
-
08/01/2025Newcastle Jets NữAdelaide United Nữ0 - 1D
-
04/01/2025Central Coast Mariners (W)Adelaide United Nữ0 - 1W
-
27/12/2024Adelaide United NữWS Wanderers Nữ0 - 0W
-
20/12/2024Adelaide United NữMelbourne City Nữ1 - 2L
-
15/12/2024Perth Glory NữAdelaide United Nữ 11 - 0L
-
08/12/2024Adelaide United NữNewcastle Jets Nữ1 - 0W
-
22/11/2024Adelaide United NữWellington Phoenix Nữ0 - 1L
-
16/11/2024Canberra United NữAdelaide United Nữ0 - 2W
Thống kê phong độ Adelaide United Nữ gần đây, KQ Adelaide United Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Adelaide United Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Úc Nữ | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025Brisbane Roar NữAdelaide United Nữ1 - 1W
-
12/01/2025Adelaide United NữWellington Phoenix Nữ2 - 0W
-
08/01/2025Newcastle Jets NữAdelaide United Nữ0 - 1D
-
04/01/2025Central Coast Mariners (W)Adelaide United Nữ0 - 1W
-
27/12/2024Adelaide United NữWS Wanderers Nữ0 - 0W
-
20/12/2024Adelaide United NữMelbourne City Nữ1 - 2L
-
15/12/2024Perth Glory NữAdelaide United Nữ 11 - 0L
-
08/12/2024Adelaide United NữNewcastle Jets Nữ1 - 0W
-
22/11/2024Adelaide United NữWellington Phoenix Nữ0 - 1L
-
16/11/2024Canberra United NữAdelaide United Nữ0 - 2W
- Kết quả Adelaide United Nữ mới nhất ở giải Úc Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Adelaide United Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide United Nữ (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Adelaide United Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 12 | 7 | 5 | 0 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T H H T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 14 | 8 | 24 | T T H B T T |
3 | Adelaide United (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 16 | 4 | 22 | B T T H T T |
4 | Brisbane Roar (W) | 12 | 7 | 0 | 5 | 32 | 16 | 16 | 21 | T T B T B B |
5 | Wellington Phoenix (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 14 | 4 | 19 | T B T T B T |
6 | Western United (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 26 | -4 | 18 | T B T B H T |
7 | Central Coast Mariners (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | B T H B T H |
8 | Canberra United (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | B B H T T T |
9 | Newcastle Jets (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 10 | B H B H B B |
10 | Perth Glory (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 9 | H B B H B B |
11 | Sydney FC (W) | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B H H H |
12 | WS Wanderers (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 6 | H B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD