Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Adelaide United Nữ, 13h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Úc Nữ 2024-2025 » vòng 10

  • Central Coast Mariners (W) vs Adelaide United Nữ: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Hodgson E. (Assist:Dawber C.)
  • 90'
    Willacy S.
    0-1
  • 90'
    0-1
    Jenkins C.
  • BXH Úc Nữ
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Central Coast Mariners (W) vs Adelaide United Nữ: Số liệu thống kê

  • Central Coast Mariners (W)
    Adelaide United Nữ
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 484
    Số đường chuyền
    419
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Úc Nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne City (W) 14 8 6 0 28 14 14 30 H H T H T H
2 Melbourne Victory (W) 14 8 4 2 25 15 10 28 H B T T T H
3 Adelaide United (W) 14 8 2 4 24 19 5 26 T H T T H T
4 Brisbane Roar (W) 14 8 0 6 35 19 16 24 B T B B B T
5 Central Coast Mariners (W) 14 6 5 3 20 13 7 23 H B T H T T
6 Western United (W) 14 6 4 4 27 28 -1 22 T B H T H T
7 Canberra United (W) 13 6 3 4 16 17 -1 21 H T T T H T
8 Wellington Phoenix (W) 14 6 1 7 18 16 2 19 T T B T B B
9 Perth Glory (W) 14 3 3 8 15 26 -11 12 B H B B T B
10 Newcastle Jets (W) 14 2 5 7 17 32 -15 11 B H B B H B
11 Sydney FC (W) 13 1 4 8 9 19 -10 7 B H H H B B
12 WS Wanderers (W) 14 1 3 10 14 30 -16 6 H B B B B B

Title Play-offs