Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Newcastle Jets Nữ, 10h00 ngày 19/01
Kết quả Wellington Phoenix Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Phong độ Wellington Phoenix Nữ gần đây
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202510:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.02O 3
0.90U 3
0.921
1.80X
3.752
3.70Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.84O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wellington Phoenix Nữ vs Newcastle Jets Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 12
-
Wellington Phoenix Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Diễn biến chính
-
3'0-1nbsp;Gallagher S.
-
43'0-2nbsp;Gallagher S. (Assist:Copus-Brown L.)
-
50'Elliott M. (Assist:Annalie Longo) nbsp;1-2
-
59'Annalie Longo nbsp;2-2
-
90'Grace Jale2-2
-
90'Elliott M. nbsp;3-2
-
90'3-2Baumann L.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Wellington Phoenix Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Số liệu thống kê
-
Wellington Phoenix NữNewcastle Jets Nữ
-
11Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
26Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
423Số đường chuyền301
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác57%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
33Rê bóng thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên36
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
18Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
120Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
82Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 12 | 7 | 5 | 0 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T H H T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 14 | 8 | 24 | T T H B T T |
3 | Adelaide United (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 16 | 4 | 22 | B T T H T T |
4 | Brisbane Roar (W) | 12 | 7 | 0 | 5 | 32 | 16 | 16 | 21 | T T B T B B |
5 | Wellington Phoenix (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 14 | 4 | 19 | T B T T B T |
6 | Western United (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 26 | -4 | 18 | T B T B H T |
7 | Central Coast Mariners (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | B T H B T H |
8 | Canberra United (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | B B H T T T |
9 | Newcastle Jets (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 10 | B H B H B B |
10 | Perth Glory (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 9 | H B B H B B |
11 | Sydney FC (W) | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B H H H |
12 | WS Wanderers (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 6 | H B H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW