Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Illawarra Stingrays Nữ vs Gladesville Ravens Nữ, 13h35 ngày 01/6

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

NSW Premier W-League 2025: Illawarra Stingrays Nữ vs Gladesville Ravens Nữ

Lịch sử đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Gladesville Ravens Nữ trước đây

  • 16/06/2024
    Gladesville Ravens (W)
    1 - 2
    Illawarra Stingrays (W)
    1 - 1
    W
  • 17/04/2024
    Illawarra Stingrays (W)
    0 - 0
    Gladesville Ravens (W)
    0 - 0
    D
  • 09/07/2023
    Illawarra Stingrays (W)
    1 - 2
    Gladesville Ravens (W)
    0 - 1
    L
  • 09/04/2023
    Gladesville Ravens (W)
    2 - 0
    Illawarra Stingrays (W)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Gladesville Ravens Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Gladesville Ravens Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Gladesville Ravens Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
NSW Premier W-League 4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Gladesville Ravens Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Illawarra Stingrays Nữ (sân nhà) 2 0 1 1
Illawarra Stingrays Nữ (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Illawarra Stingrays Nữ thắng
Bại: là số trận Illawarra Stingrays Nữ thua

BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Illawarra Stingrays NữGladesville Ravens Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH NSW Premier W-League 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mt Druitt Town Rangers FC (W) 12 9 2 1 22 10 12 29 T T T B T T
2 Illawarra Stingrays (W) 12 7 4 1 21 12 9 25 H B T T T H
3 Northern Tigers FC (W) 12 6 4 2 27 18 9 22 H T B B T T
4 NWS Spirit (W) 13 7 1 5 21 18 3 22 T T T B T B
5 Manly Utd (W) 12 6 3 3 22 13 9 21 T T B T B B
6 Bulls Academy (W) 12 6 2 4 26 18 8 20 H T T T T T
7 Apia L Tigers (W) 12 6 2 4 17 14 3 20 B B H T T H
8 UNSW FC (W) 12 5 4 3 27 18 9 19 T H H B T T
9 WS Wanderers B (W) 12 4 1 7 17 29 -12 13 T B B B B B
10 Gladesville Ravens (W) 12 3 3 6 18 19 -1 12 H T H B T B
11 University of Sydney (W) 12 3 2 7 15 18 -3 11 B H T B B T
12 Maca Searle (W) 12 3 0 9 15 31 -16 9 B B B T B B
13 Aime Rigi (W) 12 2 1 9 20 39 -19 7 B H T B B B
14 Sydney Olympic FC (W) 11 1 3 7 15 26 -11 6 B B B B B T

Cập nhật: