Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Melbourne Victory FC (Youth) vs Heidelberg United, 12h00 ngày 25/5

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Ngoại hạng Úc bang VIC 2025: Melbourne Victory FC (Youth) vs Heidelberg United

Lịch sử đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Heidelberg United trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Heidelberg United

- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Heidelberg United: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Heidelberg United: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ngoại hạng Úc bang VIC 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Heidelberg United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Melbourne Victory FC (Youth) (sân nhà) 1 0 0 1
Melbourne Victory FC (Youth) (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Melbourne Victory FC (Youth) thắng
Bại: là số trận Melbourne Victory FC (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang VIC mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Melbourne Victory FC (Youth)Heidelberg United trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Avondale FC 15 12 0 3 41 16 25 36 T B T B T T
2 Heidelberg United 14 11 1 2 34 15 19 34 T T T T T T
3 Oakleigh Cannons 15 10 1 4 31 16 15 31 T T B T B T
4 Dandenong Thunder 14 9 2 3 31 20 11 29 T T T H T B
5 Preston Lions 15 7 4 4 21 20 1 25 H T T B T H
6 Dandenong City SC 15 6 5 4 30 24 6 23 B T T T T H
7 Hume City 14 7 2 5 22 23 -1 23 B T T T T B
8 Green Gully Cavaliers 15 6 3 6 23 25 -2 21 T T B T T B
9 Altona Magic 14 3 5 6 13 18 -5 14 H B B H T T
10 Melbourne Victory FC (Youth) 14 3 3 8 20 28 -8 12 T H B B B B
11 South Melbourne 15 3 3 9 12 26 -14 12 B B B B B T
12 St Albans Saints 14 3 2 9 24 30 -6 11 B B B H B B
13 Port Melbourne 15 3 1 11 15 37 -22 10 B B H B T B
14 Melbourne Knights 15 3 0 12 14 33 -19 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: