Kết quả Melbourne Knights vs Green Gully Cavaliers, 16h45 ngày 20/06
Kết quả Melbourne Knights vs Green Gully Cavaliers
Đối đầu Melbourne Knights vs Green Gully Cavaliers
Phong độ Melbourne Knights gần đây
Phong độ Green Gully Cavaliers gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/06/202516:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
0.93O 3
0.86U 3
0.941
2.70X
3.402
2.30Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.90O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Knights vs Green Gully Cavaliers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 19
-
Melbourne Knights vs Green Gully Cavaliers: Diễn biến chính
-
24'0-1
nbsp;Jalil Regague
-
41'0-1
-
45'0-2
nbsp;Josh Hope
-
54'0-2
-
58'0-3
nbsp;Gianluca Iannucci
-
65'0-3
-
68'0-3
-
71'0-4
nbsp;Josh Hope
-
77'0-4
-
83'Ciaran Bramwell
nbsp;
1-4 -
87'1-4
-
90'1-4
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Knights vs Green Gully Cavaliers: Số liệu thống kê
-
Melbourne KnightsGreen Gully Cavaliers
-
8Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
65Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 21 | 16 | 3 | 2 | 47 | 19 | 28 | 51 | H T T T H T |
2 | Avondale FC | 21 | 15 | 3 | 3 | 55 | 24 | 31 | 48 | T T H H H T |
3 | Dandenong Thunder | 21 | 12 | 5 | 4 | 45 | 28 | 17 | 41 | T T B T H H |
4 | Oakleigh Cannons | 20 | 12 | 2 | 6 | 46 | 28 | 18 | 38 | T T B B T H |
5 | Preston Lions | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 28 | 2 | 32 | T B B H B T |
6 | Hume City | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 32 | 0 | 31 | T T H B B B |
7 | Dandenong City SC | 21 | 7 | 8 | 6 | 38 | 35 | 3 | 29 | B B H T H H |
8 | Green Gully Cavaliers | 21 | 8 | 5 | 8 | 35 | 33 | 2 | 29 | B H H T B T |
9 | St Albans Saints | 21 | 6 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 23 | H H H T T T |
10 | South Melbourne | 21 | 6 | 5 | 10 | 25 | 36 | -11 | 23 | T H T B T H |
11 | Altona Magic | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 33 | -14 | 21 | B B H B T B |
12 | Melbourne Victory FC (Youth) | 21 | 4 | 3 | 14 | 32 | 48 | -16 | 15 | B B T B B B |
13 | Port Melbourne | 21 | 4 | 3 | 14 | 20 | 51 | -31 | 15 | B H H T B B |
14 | Melbourne Knights | 20 | 4 | 1 | 15 | 22 | 49 | -27 | 13 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW