Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Illawarra Stingrays Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W), 14h00 ngày 15/6

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

NSW Premier W-League 2025: Illawarra Stingrays Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W)

Lịch sử đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
NSW Premier W-League 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Illawarra Stingrays Nữ (sân nhà) 0 0 0 0
Illawarra Stingrays Nữ (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Illawarra Stingrays Nữ thắng
Bại: là số trận Illawarra Stingrays Nữ thua

BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Illawarra Stingrays NữMt Druitt Town Rangers FC (W) trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH NSW Premier W-League 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Illawarra Stingrays (W) 14 8 5 1 24 14 10 29 T T T H H T
2 Mt Druitt Town Rangers FC (W) 13 9 2 2 22 12 10 29 T T B T T B
3 Northern Tigers FC (W) 14 7 4 3 35 23 12 25 B B T T B T
4 Manly Utd (W) 14 7 4 3 25 15 10 25 B T B B T H
5 NWS Spirit (W) 14 8 1 5 22 18 4 25 T T B T B T
6 Bulls Academy (W) 14 7 3 4 29 19 10 24 T T T T H T
7 Apia L Tigers (W) 14 7 3 4 20 16 4 24 H T T H H T
8 UNSW FC (W) 14 6 4 4 30 21 9 22 H B T T T B
9 WS Wanderers B (W) 14 5 2 7 23 30 -7 17 B B B B T H
10 Gladesville Ravens (W) 14 3 4 7 19 23 -4 13 H B T B H B
11 Sydney Olympic FC (W) 13 3 3 7 22 28 -6 12 B B B T T T
12 University of Sydney (W) 14 3 2 9 17 22 -5 11 T B B T B B
13 Maca Searle (W) 14 3 0 11 18 37 -19 9 B T B B B B
14 Aime Rigi (W) 14 2 1 11 22 50 -28 7 T B B B B B

Cập nhật: