Kết quả Melbourne Victory vs Newcastle Jets, 13h00 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 2

  • Melbourne Victory vs Newcastle Jets: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Mark Natta (Assist:Carl Jenkinson)
  • 8'
    Bruno Fornaroli goalnbsp;
    1-1
  • 27'
    1-1
    Carl Jenkinson
  • 31'
    Bruno Fornaroli (Assist:Adama Traore) goalnbsp;
    2-1
  • 40'
    Bruno Fornaroli goalnbsp;
    3-1
  • 45'
    Bruno Fornaroli (Assist:Adama Traore) goalnbsp;
    4-1
  • 46'
    4-1
    nbsp;Trent Buhagiar
    nbsp;Jason Berthomier
  • 46'
    4-1
    nbsp;Dane Ingham
    nbsp;Carl Jenkinson
  • 46'
    Stefan Nigro nbsp;
    Jason Geria nbsp;
    4-1
  • 46'
    4-1
    nbsp;Phillip Cancar
    nbsp;Jason Hoffman
  • 49'
    4-2
    goalnbsp;Clayton John Taylor (Assist:Dane Ingham)
  • 55'
    Nishan Velupillay goalnbsp;
    5-2
  • 58'
    5-2
    Trent Buhagiar
  • 67'
    Jake Brimmer nbsp;
    Ryan Teague nbsp;
    5-2
  • 67'
    Ben Folami nbsp;
    Nishan Velupillay nbsp;
    5-2
  • 67'
    Christopher Oikonomidis nbsp;
    Daniel Arzani nbsp;
    5-2
  • 71'
    5-2
    Clayton John Taylor Goal Disallowed
  • 74'
    5-3
    goalnbsp;Clayton John Taylor (Assist:Trent Buhagiar)
  • 75'
    5-3
    nbsp;Callum Timmins
    nbsp;Kosta Grozos
  • 84'
    Connor Chapman nbsp;
    Rai Marchan nbsp;
    5-3
  • 90'
    5-3
    nbsp;Daniel Wilmering
    nbsp;Lucas Mauragis
  • Melbourne Victory vs Newcastle Jets: Đội hình chính và dự bị

  • Melbourne Victory4-2-3-1
    20
    Paul Izzo
    3
    Adama Traore
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    5
    Damien Da Silva
    2
    Jason Geria
    25
    Ryan Teague
    4
    Rai Marchan
    17
    Nishan Velupillay
    8
    Zinedine Machach
    19
    Daniel Arzani
    10
    Bruno Fornaroli
    37
    Lachlan Bayliss
    8
    Apostolos Stamatelopoulos
    17
    Kosta Grozos
    6
    Brandon Oneill
    15
    Jason Berthomier
    13
    Clayton John Taylor
    25
    Carl Jenkinson
    3
    Jason Hoffman
    33
    Mark Natta
    5
    Lucas Mauragis
    1
    Ryan Scott
    Newcastle Jets4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Stefan Nigro
    7Christopher Oikonomidis
    11Ben Folami
    22Jake Brimmer
    14Connor Chapman
    40Christian Siciliano
    24Eli Adams
    Phillip Cancar 22
    Dane Ingham 14
    Trent Buhagiar 7
    Callum Timmins 19
    Daniel Wilmering 23
    Michael Weier 20
    Daniel Stynes 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anthony Popovic
    Robert Stanton
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Melbourne Victory vs Newcastle Jets: Số liệu thống kê

  • Melbourne Victory
    Newcastle Jets
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 553
    Số đường chuyền
    376
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs