Newcastle Jets: tin tức, thông tin website facebook
CLB Newcastle Jets: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Newcastle Jets |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Australia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Level 1, 854 Hunter Street, Newcastle West NSW 2302 |
Sân vận động | Hunter International Sports Centre |
Sức chứa sân vận động | 26,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Robert Stanton |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.newcastlejets.com.au/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Newcastle Jets mới nhất
-
01/02 15:35Central Coast MarinersNewcastle Jets1 - 0Vòng 17
-
25/01 13:00Newcastle JetsPerth Glory1 - 1Vòng 16
-
17/01 13:00Western United FCNewcastle Jets2 - 0Vòng 15
-
12/01 13:00Newcastle JetsFC Macarthur1 - 1Vòng 13
-
07/01 16:00Brisbane RoarNewcastle Jets0 - 0Vòng 11
-
04/01 13:00Newcastle JetsSydney FC1 - 0Vòng 12
-
28/12 11:00Wellington PhoenixNewcastle Jets1 - 0Vòng 10
-
14/12 17:45Perth GloryNewcastle Jets0 - 3Vòng 8
-
07/12 14:00Newcastle JetsAdelaide United 10 - 1Vòng 7
-
30/11 11:00Auckland FCNewcastle Jets0 - 0Vòng 6
Lịch thi đấu Newcastle Jets sắp tới
-
08/02 13:00Newcastle JetsMelbourne Victory? - ?Vòng 18
-
15/02 15:35Adelaide UnitedNewcastle Jets? - ?Vòng 19
-
21/02 15:35Newcastle JetsBrisbane Roar? - ?Vòng 20
-
09/03 13:00Newcastle JetsAuckland FC? - ?Vòng 22
-
12/03 15:00Melbourne CityNewcastle Jets? - ?Vòng 14
-
16/03 13:00Newcastle JetsWestern United FC? - ?Vòng 23
-
28/03 15:35FC MacarthurNewcastle Jets? - ?Vòng 24
-
06/04 13:00Newcastle JetsWellington Phoenix? - ?Vòng 25
-
12/04 16:35Newcastle JetsCentral Coast Mariners? - ?Vòng 26
-
20/04 12:00Sydney FCNewcastle Jets? - ?Vòng 27
BXH VĐQG Australia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 33 | H B T H T T |
2 | Adelaide United | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 25 | 7 | 28 | B T T T H B |
3 | Melbourne Victory | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 17 | 7 | 25 | H H B B T T |
4 | Western United FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T T B T T H |
5 | Sydney FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 24 | T T H B B T |
6 | FC Macarthur | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 24 | T B T B T B |
7 | Melbourne City | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 24 | H T T T B B |
8 | Western Sydney | 15 | 6 | 3 | 6 | 30 | 27 | 3 | 21 | B H T B B T |
9 | Central Coast Mariners | 16 | 4 | 8 | 4 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B T H H H |
10 | Wellington Phoenix | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B H T H |
11 | Newcastle Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 12 | H T B B H H |
12 | Perth Glory | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 39 | -28 | 9 | B B T B H B |
13 | Brisbane Roar | 14 | 1 | 2 | 11 | 16 | 31 | -15 | 5 | B B B B T B |
Title Play-offs