Kết quả Newcastle Jets vs FC Macarthur, 13h00 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 13

  • Newcastle Jets vs FC Macarthur: Diễn biến chính

  • 18'
    Ben Gibson (Assist:Clayton John Taylor) goalnbsp;
    1-0
  • 19'
    1-0
    Valere Germain
  • 20'
    1-0
    Marin Jakolis
  • 23'
    1-1
    goalnbsp;Valere Germain (Assist:Ivan Vujica)
  • 55'
    Lachlan Rose nbsp;
    Ben Gibson nbsp;
    1-1
  • 55'
    Wellissol nbsp;
    Matthew Scarcella nbsp;
    1-1
  • 56'
    1-1
    nbsp;Bernardo
    nbsp;Marin Jakolis
  • 59'
    1-2
    goalnbsp;Jed Drew
  • 68'
    1-2
    Liam Rosenior
  • 69'
    1-2
    nbsp;Danny De Silva
    nbsp;Jake Hollman
  • 73'
    Wellissol
    1-2
  • 75'
    Will Dobson nbsp;
    Clayton John Taylor nbsp;
    1-2
  • 81'
    1-2
    nbsp;Frans Deli
    nbsp;Liam Rosenior
  • 81'
    1-2
    nbsp;Walter Scott
    nbsp;Jed Drew
  • 88'
    Christian Bracco nbsp;
    Thomas Aquilina nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Bernardo (Assist:Danny De Silva)
  • Newcastle Jets vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị

  • Newcastle Jets4-2-3-1
    1
    Ryan Scott
    23
    Daniel Wilmering
    33
    Mark Natta
    17
    Kosta Grozos
    4
    Phillip Cancar
    37
    Lachlan Bayliss
    19
    Callum Timmins
    13
    Clayton John Taylor
    6
    Matthew Scarcella
    39
    Thomas Aquilina
    22
    Ben Gibson
    11
    Jed Drew
    98
    Valere Germain
    44
    Marin Jakolis
    26
    Luke Brattan
    22
    Liam Rosenior
    8
    Jake Hollman
    20
    Kealey Adamson
    15
    Dino Arslanagic
    16
    Oliver Jones
    13
    Ivan Vujica
    12
    Filip Kurto
    FC Macarthur4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Wellissol
    9Lachlan Rose
    28Will Dobson
    45Christian Bracco
    21Noah James
    44Ben Van Dorssen
    27Nathan Grimaldi
    Bernardo 21
    Danny De Silva 7
    Walter Scott 18
    Frans Deli 23
    Alex Robinson 30
    Matthew Jurman 5
    Harrison Sawyer 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Stanton
    Mile Sterjovski
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Newcastle Jets vs FC Macarthur: Số liệu thống kê

  • Newcastle Jets
    FC Macarthur
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 597
    Số đường chuyền
    413
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Adelaide United 13 8 4 1 31 21 10 28 H B T T T H
2 Auckland FC 13 8 3 2 21 11 10 27 B T H B T H
3 Melbourne City 13 7 3 3 21 13 8 24 H H T T T B
4 Western United FC 14 7 3 4 26 20 6 24 T T T B T T
5 Sydney FC 14 6 3 5 32 24 8 21 T H T T H B
6 FC Macarthur 14 6 3 5 28 20 8 21 H T T B T B
7 Melbourne Victory 13 5 4 4 20 17 3 19 H B H H B B
8 Western Sydney 13 5 3 5 29 26 3 18 T T B H T B
9 Wellington Phoenix 13 5 2 6 15 17 -2 17 B T B B H T
10 Central Coast Mariners 13 4 5 4 15 22 -7 17 H B H T B T
11 Newcastle Jets 12 3 1 8 14 21 -7 10 T B H T B B
12 Perth Glory 14 2 2 10 9 35 -26 8 T B B B T B
13 Brisbane Roar 13 1 2 10 16 30 -14 5 B B B B B T

Title Play-offs