Kết quả Western Sydney vs Central Coast Mariners, 15h35 ngày 17/01
Kết quả Western Sydney vs Central Coast Mariners
Nhận định, Soi kèo Western Sydney Wanderers vs Central Coast Mariners, 15h35 ngày 17/1
Đối đầu Western Sydney vs Central Coast Mariners
Phong độ Western Sydney gần đây
Phong độ Central Coast Mariners gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202515:35
-
Western Sydney 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.08+0.75
0.82O 3
1.02U 3
0.861
1.75X
4.202
3.80Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.29U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western Sydney vs Central Coast Mariners
-
Sân vận động: Parramatta Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 15
-
Western Sydney vs Central Coast Mariners: Diễn biến chính
-
11'0-0nbsp;Haine Eames
nbsp;Alfie Mccalmont -
14'0-1nbsp;Alou Kuol
-
46'Zachary Sapsford nbsp;
Marcus Antonsson nbsp;0-1 -
46'Nicolas Milanovic nbsp;
Bozhidar Kraev nbsp;0-1 -
62'Aidan Simmons nbsp;
Aydan Hammond nbsp;0-1 -
66'0-1nbsp;Ryan Edmondson
nbsp;Arthur De Lima -
66'0-1nbsp;Vitor Feijao
nbsp;Christian Theoharous -
69'0-2nbsp;Ryan Edmondson (Assist:Mikael Doka)
-
72'Juan Manuel Mata Garcia nbsp;
Jarrod Carluccio nbsp;0-2 -
72'0-2Nathan Paull
-
77'Anthony Pantazopoulos0-2
-
78'0-2Harrison Steele
-
79'James Temelkovski nbsp;
Joshua Brillante nbsp;0-2 -
85'James Temelkovski (Assist:Juan Manuel Mata Garcia) nbsp;1-2
-
90'1-3nbsp;Mikael Doka (Assist:Haine Eames)
-
90'1-3nbsp;Sasha Kuzevski
nbsp;Alou Kuol
-
Western Sydney vs Central Coast Mariners: Đội hình chính và dự bị
-
Western Sydney4-4-220Lawrence Thomas19Jack Clisby4Alex Bonetig22Anthony Pantazopoulos17Jarrod Carluccio23Bozhidar Kraev18Oscar Priestman25Joshua Brillante21Aydan Hammond9Marcus Antonsson26Brandon Borello10Mikael Doka9Alou Kuol35Arthur De Lima15Storm Roux8Alfie Mccalmont16Harrison Steele7Christian Theoharous4Trent Sainsbury3Brian Kaltak33Nathan Paull40Dylan Peraic Cullen
- Đội hình dự bị
-
7Zachary Sapsford14Nicolas Milanovic31Aidan Simmons64Juan Manuel Mata Garcia27James Temelkovski30Jordan Holmes13Dean PelekanosHaine Eames 36Vitor Feijao 11Ryan Edmondson 99Sasha Kuzevski 27Adam Pavlesic 1Diesel Herrington 24Lucas Dean Scicluna 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RudanAbbas Saad
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western Sydney vs Central Coast Mariners: Số liệu thống kê
-
Western SydneyCentral Coast Mariners
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
442Số đường chuyền476
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 33 | H B T H T T |
2 | Adelaide United | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 25 | 7 | 28 | B T T T H B |
3 | Melbourne Victory | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 17 | 7 | 25 | H H B B T T |
4 | Western United FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T T B T T H |
5 | Sydney FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 24 | T T H B B T |
6 | FC Macarthur | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 24 | T B T B T B |
7 | Melbourne City | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 24 | H T T T B B |
8 | Western Sydney | 15 | 6 | 3 | 6 | 30 | 27 | 3 | 21 | B H T B B T |
9 | Central Coast Mariners | 16 | 4 | 8 | 4 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B T H H H |
10 | Wellington Phoenix | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B H T H |
11 | Newcastle Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 12 | H T B B H H |
12 | Perth Glory | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 39 | -28 | 9 | B B T B H B |
13 | Brisbane Roar | 14 | 1 | 2 | 11 | 16 | 31 | -15 | 5 | B B B B T B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW