Kết quả Sydney FC vs Adelaide United, 13h00 ngày 01/02
Kết quả Sydney FC vs Adelaide United
Nhận định, Soi kèo Sydney vs Adelaide United, 13h00 ngày 1/2
Đối đầu Sydney FC vs Adelaide United
Phong độ Sydney FC gần đây
Phong độ Adelaide United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202513:00
-
Sydney FC 34Adelaide United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 3.5
0.96U 3.5
0.901
2.20X
4.202
2.70Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.22U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC vs Adelaide United
-
Sân vận động: Allianz Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 17
-
Sydney FC vs Adelaide United: Diễn biến chính
-
18'Zachary De Jesus0-0
-
36'Joe Lolley (Assist:Patryk Klimala) nbsp;1-0
-
46'Patryk Klimala (Assist:Joe Lolley) nbsp;2-0
-
49'2-1nbsp;Dylan Pierias (Assist:Zach Clough)
-
56'Rhyan Grant2-1
-
57'2-1Jay Barnett
-
59'2-1nbsp;Sanchez Cortes Isaias
nbsp;Jay Barnett -
59'2-1nbsp;Luka Jovanovic
nbsp;Archie Goodwin -
61'Jordan Courtney-Perkins2-1
-
69'Adrian Segecic nbsp;
Zachary De Jesus nbsp;2-1 -
71'2-1nbsp;Yaya Dukuly
nbsp;Stefan Mauk -
75'Adrian Segecic (Assist:Leonardo de Souza Sena) nbsp;3-1
-
77'Jaiden Kucharski nbsp;
Anas Ouahim nbsp;3-1 -
83'Douglas Costa de Souza nbsp;
Patryk Klimala nbsp;3-1 -
83'Anthony Caceres (Assist:Adrian Segecic) nbsp;4-1
-
85'4-1nbsp;Austin Ayoubi
nbsp;Jonny Yull -
85'4-1nbsp;Ryan White
nbsp;Zach Clough
-
Sydney FC vs Adelaide United: Đội hình chính và dự bị
-
Sydney FC4-2-3-112Harrison Devenish-Meares4Jordan Courtney-Perkins42Kyle Shaw23Rhyan Grant21Zachary De Jesus15Leonardo de Souza Sena6Corey Hollman17Anthony Caceres8Anas Ouahim10Joe Lolley9Patryk Klimala26Archie Goodwin10Zach Clough6Stefan Mauk12Jonny Yull14Jay Barnett55Ethan Alagich20Dylan Pierias3Bart Vriends51Panagiotis Kikianis62Fabian Talladira40Ethan Cox
- Đội hình dự bị
-
7Adrian Segecic25Jaiden Kucharski11Douglas Costa de Souza1Andrew Redmayne37Will Kennedy24Wataru Kamijo20Tiago QuintalSanchez Cortes Isaias 8Luka Jovanovic 9Yaya Dukuly 19Ryan White 44Austin Ayoubi 42Oscar Page 60Joshua Cavallo 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephen Christopher CoricaCarl Veart
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC vs Adelaide United: Số liệu thống kê
-
Sydney FCAdelaide United
-
9Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
511Số đường chuyền426
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 33 | H B T H T T |
2 | Adelaide United | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 25 | 7 | 28 | B T T T H B |
3 | Melbourne Victory | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 17 | 7 | 25 | H H B B T T |
4 | Western United FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T T B T T H |
5 | Sydney FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 24 | T T H B B T |
6 | FC Macarthur | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 24 | T B T B T B |
7 | Melbourne City | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 24 | H T T T B B |
8 | Western Sydney | 15 | 6 | 3 | 6 | 30 | 27 | 3 | 21 | B H T B B T |
9 | Central Coast Mariners | 16 | 4 | 8 | 4 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B T H H H |
10 | Wellington Phoenix | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B H T H |
11 | Newcastle Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 12 | H T B B H H |
12 | Perth Glory | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 39 | -28 | 9 | B B T B H B |
13 | Brisbane Roar | 14 | 1 | 2 | 11 | 16 | 31 | -15 | 5 | B B B B T B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW