Kết quả Perth Glory vs Melbourne Victory, 17h45 ngày 01/02
Kết quả Perth Glory vs Melbourne Victory
Nhận định, Soi kèo Perth Glory vs Melbourne Victory, 17h45 ngày 1/2
Đối đầu Perth Glory vs Melbourne Victory
Phong độ Perth Glory gần đây
Phong độ Melbourne Victory gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202517:45
-
Perth Glory 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.98-1.25
0.90O 3.25
0.80U 3.25
0.871
6.00X
5.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.96-0.5
0.92O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perth Glory vs Melbourne Victory
-
Sân vận động: HBF Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 17
-
Perth Glory vs Melbourne Victory: Diễn biến chính
-
45'0-0Ryan Teague
-
61'0-1nbsp;Nishan Velupillay
-
67'0-2nbsp;Clarismario Santos Rodrigus (Assist:Nikolaos Vergos)
-
68'0-2nbsp;Bruno Fornaroli
nbsp;Nikolaos Vergos -
68'0-2nbsp;Daniel Arzani
nbsp;Nishan Velupillay -
68'Misao Yuto nbsp;
Trent Ostler nbsp;0-2 -
68'Lachlan Wales nbsp;
Jaylan Pearman nbsp;0-2 -
68'Joel Anasmo nbsp;
Zach Lisolajski nbsp;0-2 -
78'William Freney0-2
-
79'Taras Gomulka nbsp;
Patrick Wood nbsp;0-2 -
79'0-2nbsp;Reno Piscopo
nbsp;Zinedine Machach -
84'Nikola Mileusnic nbsp;
William Freney nbsp;0-2 -
87'0-2nbsp;Adama Traore
nbsp;Clarismario Santos Rodrigus -
87'0-2nbsp;Fabian Monge
nbsp;Jordi Valadon
-
Perth Glory vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị
-
Perth Glory4-2-3-11Oliver Sail15Zach Lisolajski4Tass Mourdoukoutas29Tomislav Mrcela19Joshua Risdon27William Freney7Nicholas Pennington25Jaylan Pearman23Patrick Wood20Trent Ostler22Adam Taggart9Nikolaos Vergos11Clarismario Santos Rodrigus8Zinedine Machach17Nishan Velupillay6Ryan Teague14Jordi Valadon22Joshua Rawlins5Brendan Michael Hamill21Roderick Jefferson Goncalves Miranda28Kasey Bos1Mitchell James Langerak
- Đội hình dự bị
-
17Misao Yuto18Lachlan Wales31Joel Anasmo12Taras Gomulka10Nikola Mileusnic13Cameron Cook28Kaelan MajekodunmiDaniel Arzani 7Bruno Fornaroli 10Reno Piscopo 27Adama Traore 3Fabian Monge 18Jack Duncan 25Joshua Inserra 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alen StajcicAnthony Popovic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Perth Glory vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê
-
Perth GloryMelbourne Victory
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
309Số đường chuyền406
-
nbsp;nbsp;
-
67%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên32
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 33 | H B T H T T |
2 | Adelaide United | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 25 | 7 | 28 | B T T T H B |
3 | Melbourne Victory | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 17 | 7 | 25 | H H B B T T |
4 | Western United FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T T B T T H |
5 | Sydney FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 24 | T T H B B T |
6 | FC Macarthur | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 24 | T B T B T B |
7 | Melbourne City | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 24 | H T T T B B |
8 | Western Sydney | 15 | 6 | 3 | 6 | 30 | 27 | 3 | 21 | B H T B B T |
9 | Central Coast Mariners | 16 | 4 | 8 | 4 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B T H H H |
10 | Wellington Phoenix | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B H T H |
11 | Newcastle Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 12 | H T B B H H |
12 | Perth Glory | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 39 | -28 | 9 | B B T B H B |
13 | Brisbane Roar | 14 | 1 | 2 | 11 | 16 | 31 | -15 | 5 | B B B B T B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW