Kết quả Perth Glory vs Western Sydney, 17h45 ngày 14/01
Kết quả Perth Glory vs Western Sydney
Nhận định, Soi kèo Perth Glory vs Western Sydney Wanderers, 17h45 ngày 14/1
Đối đầu Perth Glory vs Western Sydney
Phong độ Perth Glory gần đây
Phong độ Western Sydney gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/01/202517:45
-
Perth Glory 11Western Sydney 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
1.00O 3.5
0.97U 3.5
0.911
4.20X
4.332
1.67Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
1.09O 0.5
0.22U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perth Glory vs Western Sydney
-
Sân vận động: HBF Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 14
-
Perth Glory vs Western Sydney: Diễn biến chính
-
4'0-1Andriano Lebib(OW)
-
16'Brandon Oneill nbsp;
Nicholas Pennington nbsp;0-1 -
45'Taras Gomulka0-1
-
48'Adam Taggart (Assist:Joshua Risdon) nbsp;1-1
-
59'1-2nbsp;Zachary Sapsford (Assist:Nicolas Milanovic)
-
62'1-2nbsp;Marcus Antonsson
nbsp;Zachary Sapsford -
62'1-2nbsp;Dean Pelekanos
nbsp;Juan Manuel Mata Garcia -
64'Joel Anasmo nbsp;
William Freney nbsp;1-2 -
71'1-2nbsp;Aydan Hammond
nbsp;Nicolas Milanovic -
89'Nathanael Blair nbsp;
Jaylan Pearman nbsp;1-2 -
89'Abdelelah Faisal nbsp;
Trent Ostler nbsp;1-2 -
89'1-2nbsp;James Temelkovski
nbsp;Brandon Borello -
89'1-2nbsp;Alexander Badolato
nbsp;Bozhidar Kraev -
90'1-2Jack Clisby
-
Perth Glory vs Western Sydney: Đội hình chính và dự bị
-
Perth Glory4-4-1-11Oliver Sail15Zach Lisolajski29Tomislav Mrcela24Andriano Lebib19Joshua Risdon27William Freney12Taras Gomulka7Nicholas Pennington20Trent Ostler25Jaylan Pearman22Adam Taggart7Zachary Sapsford26Brandon Borello14Nicolas Milanovic64Juan Manuel Mata Garcia18Oscar Priestman23Bozhidar Kraev22Anthony Pantazopoulos25Joshua Brillante4Alex Bonetig19Jack Clisby20Lawrence Thomas
- Đội hình dự bị
-
6Brandon Oneill31Joel Anasmo21Abdelelah Faisal14Nathanael Blair13Cameron Cook3Anas Hamzaoui16Adam BugarijaDean Pelekanos 13Marcus Antonsson 9Aydan Hammond 21Alexander Badolato 10James Temelkovski 27Jordan Holmes 30Aidan Simmons 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alen StajcicMark Rudan
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Perth Glory vs Western Sydney: Số liệu thống kê
-
Perth GloryWestern Sydney
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
359Số đường chuyền467
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn17
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass38
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 21 | 10 | 28 | H B T T T H |
2 | Auckland FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 27 | B T H B T H |
3 | Melbourne City | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 24 | H H T T T B |
4 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 24 | T T T B T T |
5 | Sydney FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 | T H T T H B |
6 | FC Macarthur | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 20 | 8 | 21 | H T T B T B |
7 | Melbourne Victory | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | H B H H B B |
8 | Western Sydney | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 26 | 3 | 18 | T T B H T B |
9 | Wellington Phoenix | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B T B B H T |
10 | Central Coast Mariners | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H T B T |
11 | Newcastle Jets | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | T B H T B B |
12 | Perth Glory | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 35 | -26 | 8 | T B B B T B |
13 | Brisbane Roar | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW