Kết quả Sydney FC vs Brisbane Roar, 13h00 ngày 18/01
Kết quả Sydney FC vs Brisbane Roar
Nhận định, Soi kèo Sydney vs Brisbane Roar, 13h00 ngày 18/1
Đối đầu Sydney FC vs Brisbane Roar
Phong độ Sydney FC gần đây
Phong độ Brisbane Roar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202513:00
-
Sydney FC 13Brisbane Roar 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.99O 3.75
0.91U 3.75
0.761
1.40X
4.802
6.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.85O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC vs Brisbane Roar
-
Sân vận động: Allianz Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 15
-
Sydney FC vs Brisbane Roar: Diễn biến chính
-
16'0-1nbsp;Ben Halloran (Assist:James O Shea)
-
21'0-2nbsp;Henry Hore (Assist:James O Shea)
-
30'0-2Henry Hore
-
31'Joel King (Assist:Joe Lolley) nbsp;1-2
-
41'1-3nbsp;Adam Zimarino (Assist:Ben Halloran)
-
45'Corey Hollman1-3
-
46'Anas Ouahim nbsp;
Adrian Segecic nbsp;1-3 -
46'Jordan Courtney-Perkins nbsp;
Joel King nbsp;1-3 -
57'1-3James O Shea
-
62'1-3nbsp;Florin Berenguer
nbsp;Adam Zimarino -
63'Tiago Quintal nbsp;
Anthony Caceres nbsp;1-3 -
66'Jaushua Sotirio nbsp;
Leonardo de Souza Sena nbsp;1-3 -
71'1-4nbsp;Lucas Herrington (Assist:Ben Halloran)
-
76'1-4nbsp;Walid Shour
nbsp;Henry Hore -
80'Alexandar Popovic nbsp;
Hayden Matthews nbsp;1-4 -
80'Jaiden Kucharski nbsp;
Patryk Klimala nbsp;1-4 -
84'Tiago Quintal nbsp;2-4
-
86'2-4nbsp;Jacob Brazete
nbsp;Ben Halloran -
86'2-4nbsp;Jack Hingert
nbsp;Antonee Burke-Gilroy -
87'Jordan Courtney-Perkins (Assist:Joe Lolley) nbsp;3-4
-
90'3-4Macklin Freke
-
Sydney FC vs Brisbane Roar: Đội hình chính và dự bị
-
Sydney FC4-2-3-112Harrison Devenish-Meares16Joel King5Hayden Matthews23Rhyan Grant21Zachary De Jesus15Leonardo de Souza Sena6Corey Hollman7Adrian Segecic17Anthony Caceres10Joe Lolley9Patryk Klimala43Adam Zimarino27Ben Halloran13Henry Hore23Keegan Jelacic24Samuel Klein26James O Shea21Antonee Burke-Gilroy12Lucas Herrington15Bility Hosine35Louis Zabala1Macklin Freke
- Đội hình dự bị
-
4Jordan Courtney-Perkins8Anas Ouahim20Tiago Quintal31Jaushua Sotirio41Alexandar Popovic25Jaiden Kucharski1Andrew RedmayneFlorin Berenguer 10Walid Shour 8Jack Hingert 19Jacob Brazete 18Matt Acton 29Corey Browne 3Rafael Struick 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephen Christopher CoricaRoss Aloisi
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC vs Brisbane Roar: Số liệu thống kê
-
Sydney FCBrisbane Roar
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
494Số đường chuyền349
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 33 | H B T H T T |
2 | Adelaide United | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 25 | 7 | 28 | B T T T H B |
3 | Melbourne Victory | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 17 | 7 | 25 | H H B B T T |
4 | Western United FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T T B T T H |
5 | Sydney FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 24 | T T H B B T |
6 | FC Macarthur | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 24 | T B T B T B |
7 | Melbourne City | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 24 | H T T T B B |
8 | Western Sydney | 15 | 6 | 3 | 6 | 30 | 27 | 3 | 21 | B H T B B T |
9 | Central Coast Mariners | 16 | 4 | 8 | 4 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B T H H H |
10 | Wellington Phoenix | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B H T H |
11 | Newcastle Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 12 | H T B B H H |
12 | Perth Glory | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 39 | -28 | 9 | B B T B H B |
13 | Brisbane Roar | 14 | 1 | 2 | 11 | 16 | 31 | -15 | 5 | B B B B T B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW