Kết quả Adelaide United vs Auckland FC, 15h30 ngày 22/01
Kết quả Adelaide United vs Auckland FC
Nhận định, Soi kèo Adelaide United vs Auckland, 15h30 ngày 22/1
Phong độ Adelaide United gần đây
Phong độ Auckland FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202515:30
-
Auckland FC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 3
0.98U 3
0.901
1.95X
3.702
3.50Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide United vs Auckland FC
-
Sân vận động: Coopers Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 14
-
Adelaide United vs Auckland FC: Diễn biến chính
-
57'0-0Max Andrew Mata
-
59'0-0Nando Zen Pijnaker
-
63'Archie Goodwin nbsp;
Luka Jovanovic nbsp;0-0 -
63'Yaya Dukuly nbsp;
Ben Folami nbsp;0-0 -
65'0-0nbsp;Neyder Moreno
nbsp;Jesse Randall -
66'0-0nbsp;Jake Brimmer
nbsp;Luis Felipe Gallegos -
66'0-1nbsp;Neyder Moreno
-
68'0-1Neyder Moreno Goal confirmed
-
75'Zach Clough nbsp;
Stefan Mauk nbsp;0-1 -
75'0-1nbsp;Cameron Howieson
nbsp;Luis Guillermo May Bartesaghi -
81'Archie Goodwin (Assist:Yaya Dukuly) nbsp;1-1
-
81'1-1Jake Brimmer
-
83'Archie Goodwin Goal confirmed1-1
-
85'1-1nbsp;Jonty Bidois
nbsp;Max Andrew Mata -
90'Jay Barnett nbsp;
Jonny Yull nbsp;1-1 -
90'Archie Goodwin (Assist:Dylan Pierias) nbsp;2-1
-
90'2-2nbsp;Logan Rogerson (Assist:Francis De Vries)
-
Adelaide United vs Auckland FC: Đội hình chính và dự bị
-
Adelaide United4-2-3-140Ethan Cox21Javier Lopez Rodriguez51Panagiotis Kikianis3Bart Vriends20Dylan Pierias55Ethan Alagich8Sanchez Cortes Isaias17Ben Folami6Stefan Mauk12Jonny Yull9Luka Jovanovic9Max Andrew Mata10Luis Guillermo May Bartesaghi27Logan Rogerson6Louis Verstraete28Luis Felipe Gallegos21Jesse Randall17Callan Elliot5Tommy Smith4Nando Zen Pijnaker15Francis De Vries12Alex Paulsen
- Đội hình dự bị
-
19Yaya Dukuly26Archie Goodwin10Zach Clough14Jay Barnett1James Delianov44Ryan White62Fabian TalladiraNeyder Moreno 25Jake Brimmer 22Cameron Howieson 7Jonty Bidois 35Michael Woud 1Adama Coulibaly 16Marlee Francois 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carl VeartStephen Christopher Corica
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide United vs Auckland FC: Số liệu thống kê
-
Adelaide UnitedAuckland FC
-
10Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
474Số đường chuyền318
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên32
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 21 | 10 | 28 | H B T T T H |
2 | Auckland FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 27 | B T H B T H |
3 | Melbourne City | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 24 | H H T T T B |
4 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 24 | T T T B T T |
5 | Sydney FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 | T H T T H B |
6 | FC Macarthur | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 20 | 8 | 21 | H T T B T B |
7 | Melbourne Victory | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | H B H H B B |
8 | Western Sydney | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 26 | 3 | 18 | T T B H T B |
9 | Wellington Phoenix | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B T B B H T |
10 | Central Coast Mariners | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H T B T |
11 | Newcastle Jets | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | T B H T B B |
12 | Perth Glory | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 35 | -26 | 8 | T B B B T B |
13 | Brisbane Roar | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW