Kết quả Adelaide United vs Auckland FC, 15h30 ngày 22/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 14

  • Adelaide United vs Auckland FC: Diễn biến chính

  • 57'
    0-0
    Max Andrew Mata
  • 59'
    0-0
    Nando Zen Pijnaker
  • 63'
    Archie Goodwin nbsp;
    Luka Jovanovic nbsp;
    0-0
  • 63'
    Yaya Dukuly nbsp;
    Ben Folami nbsp;
    0-0
  • 65'
    0-0
    nbsp;Neyder Moreno
    nbsp;Jesse Randall
  • 66'
    0-0
    nbsp;Jake Brimmer
    nbsp;Luis Felipe Gallegos
  • 66'
    0-1
    goalnbsp;Neyder Moreno
  • 68'
    0-1
    Neyder Moreno Goal confirmed
  • 75'
    Zach Clough nbsp;
    Stefan Mauk nbsp;
    0-1
  • 75'
    0-1
    nbsp;Cameron Howieson
    nbsp;Luis Guillermo May Bartesaghi
  • 81'
    Archie Goodwin (Assist:Yaya Dukuly) goalnbsp;
    1-1
  • 81'
    1-1
    Jake Brimmer
  • 83'
    Archie Goodwin Goal confirmed
    1-1
  • 85'
    1-1
    nbsp;Jonty Bidois
    nbsp;Max Andrew Mata
  • 90'
    Jay Barnett nbsp;
    Jonny Yull nbsp;
    1-1
  • 90'
    Archie Goodwin (Assist:Dylan Pierias) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Logan Rogerson (Assist:Francis De Vries)
  • Adelaide United vs Auckland FC: Đội hình chính và dự bị

  • Adelaide United4-2-3-1
    40
    Ethan Cox
    21
    Javier Lopez Rodriguez
    51
    Panagiotis Kikianis
    3
    Bart Vriends
    20
    Dylan Pierias
    55
    Ethan Alagich
    8
    Sanchez Cortes Isaias
    17
    Ben Folami
    6
    Stefan Mauk
    12
    Jonny Yull
    9
    Luka Jovanovic
    9
    Max Andrew Mata
    10
    Luis Guillermo May Bartesaghi
    27
    Logan Rogerson
    6
    Louis Verstraete
    28
    Luis Felipe Gallegos
    21
    Jesse Randall
    17
    Callan Elliot
    5
    Tommy Smith
    4
    Nando Zen Pijnaker
    15
    Francis De Vries
    12
    Alex Paulsen
    Auckland FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Yaya Dukuly
    26Archie Goodwin
    10Zach Clough
    14Jay Barnett
    1James Delianov
    44Ryan White
    62Fabian Talladira
    Neyder Moreno 25
    Jake Brimmer 22
    Cameron Howieson 7
    Jonty Bidois 35
    Michael Woud 1
    Adama Coulibaly 16
    Marlee Francois 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carl Veart
    Stephen Christopher Corica
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Adelaide United vs Auckland FC: Số liệu thống kê

  • Adelaide United
    Auckland FC
  • 10
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 474
    Số đường chuyền
    318
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Adelaide United 13 8 4 1 31 21 10 28 H B T T T H
2 Auckland FC 13 8 3 2 21 11 10 27 B T H B T H
3 Melbourne City 13 7 3 3 21 13 8 24 H H T T T B
4 Western United FC 14 7 3 4 26 20 6 24 T T T B T T
5 Sydney FC 14 6 3 5 32 24 8 21 T H T T H B
6 FC Macarthur 14 6 3 5 28 20 8 21 H T T B T B
7 Melbourne Victory 13 5 4 4 20 17 3 19 H B H H B B
8 Western Sydney 13 5 3 5 29 26 3 18 T T B H T B
9 Wellington Phoenix 13 5 2 6 15 17 -2 17 B T B B H T
10 Central Coast Mariners 13 4 5 4 15 22 -7 17 H B H T B T
11 Newcastle Jets 12 3 1 8 14 21 -7 10 T B H T B B
12 Perth Glory 14 2 2 10 9 35 -26 8 T B B B T B
13 Brisbane Roar 13 1 2 10 16 30 -14 5 B B B B B T

Title Play-offs