Kết quả Auckland FC vs Melbourne City, 11h00 ngày 18/01
Kết quả Auckland FC vs Melbourne City
Nhận định, Soi kèo Auckland vs Melbourne City, 11h00 ngày 18/1
Đối đầu Auckland FC vs Melbourne City
Phong độ Auckland FC gần đây
Phong độ Melbourne City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202511:00
-
Auckland FC 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2.5
1.05U 2.5
0.831
2.15X
3.402
3.30Hiệp 1+0
0.65-0
1.33O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Auckland FC vs Melbourne City
-
Sân vận động: Mount Smart Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 15
-
Auckland FC vs Melbourne City: Diễn biến chính
-
12'Max Andrew Mata0-0
-
32'Luis Guillermo May Bartesaghi (Assist:Logan Rogerson) nbsp;1-0
-
41'Nando Zen Pijnaker nbsp;2-0
-
45'Max Andrew Mata nbsp;3-0
-
51'Jesse Randall3-0
-
58'Liam Gillion nbsp;
Jesse Randall nbsp;3-0 -
58'Neyder Moreno nbsp;
Max Andrew Mata nbsp;3-0 -
61'3-0nbsp;Lawrence Wong
nbsp;Zane Schreiber -
61'3-0nbsp;Michael Ghossaini
nbsp;Medin Memeti -
62'3-0nbsp;Kavian Rahmani
nbsp;Harry Politidis -
74'Cameron Howieson nbsp;
Luis Felipe Gallegos nbsp;3-0 -
74'Luis Toomey nbsp;
Louis Verstraete nbsp;3-0 -
76'3-0nbsp;Mathew Leckie
nbsp;Callum Talbot -
78'Cameron Howieson3-0
-
82'3-0nbsp;German Ferreyra
nbsp;Nathaniel Atkinson -
83'Marlee Francois nbsp;
Luis Guillermo May Bartesaghi nbsp;3-0
-
Auckland FC vs Melbourne City: Đội hình chính và dự bị
-
Auckland FC4-2-2-212Alex Paulsen15Francis De Vries4Nando Zen Pijnaker5Tommy Smith17Callan Elliot28Luis Felipe Gallegos6Louis Verstraete21Jesse Randall27Logan Rogerson9Max Andrew Mata10Luis Guillermo May Bartesaghi35Medin Memeti46Benjamin Mazzeo6Steven Peter Ugarkovic38Harry Politidis13Nathaniel Atkinson19Zane Schreiber2Callum Talbot27Kai Trewin26Samuel Souprayen16Aziz Behich33Patrick Beach
- Đội hình dự bị
-
25Neyder Moreno14Liam Gillion8Luis Toomey7Cameron Howieson11Marlee Francois1Michael Woud34Codey PhoenixLawrence Wong 41Michael Ghossaini 50Kavian Rahmani 47Mathew Leckie 7German Ferreyra 22Jamie Young 1Arion Sulemani 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephen Christopher CoricaRado Vidosic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Auckland FC vs Melbourne City: Số liệu thống kê
-
Auckland FCMelbourne City
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
377Số đường chuyền545
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
34Ném biên30
-
nbsp;nbsp;
-
35Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 21 | 10 | 28 | H B T T T H |
2 | Auckland FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 27 | B T H B T H |
3 | Melbourne City | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 24 | H H T T T B |
4 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 24 | T T T B T T |
5 | Sydney FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 21 | T H T T H B |
6 | FC Macarthur | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 20 | 8 | 21 | H T T B T B |
7 | Melbourne Victory | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | H B H H B B |
8 | Western Sydney | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 26 | 3 | 18 | T T B H T B |
9 | Wellington Phoenix | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B T B B H T |
10 | Central Coast Mariners | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H T B T |
11 | Newcastle Jets | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | T B H T B B |
12 | Perth Glory | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 35 | -26 | 8 | T B B B T B |
13 | Brisbane Roar | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW