Kết quả Newcastle Jets vs Sydney FC, 13h00 ngày 04/01
Kết quả Newcastle Jets vs Sydney FC
Nhận định, Soi kèo Newcastle Jets vs Sydney, 13h00 ngày 4/1
Đối đầu Newcastle Jets vs Sydney FC
Phong độ Newcastle Jets gần đây
Phong độ Sydney FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202513:00
-
Newcastle Jets 22Sydney FC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
1.02O 3.25
0.87U 3.25
1.011
4.00X
4.002
1.75Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.86O 0.5
0.22U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Jets vs Sydney FC
-
Sân vận động: Hunter International Sports Centre
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 12
-
Newcastle Jets vs Sydney FC: Diễn biến chính
-
31'Daniel Wilmering0-0
-
45'Aaron Gurd(OW)1-0
-
46'1-0nbsp;Joel King
nbsp;Jordan Courtney-Perkins -
59'Phillip Cancar1-0
-
64'1-0Hayden Matthews
-
69'1-0Anthony Caceres
-
72'Clayton John Taylor (Assist:Thomas Aquilina) nbsp;2-0
-
73'2-0nbsp;Patrick Wood
nbsp;Patryk Klimala -
73'2-0nbsp;Jaiden Kucharski
nbsp;Adrian Segecic -
74'2-0nbsp;Zachary De Jesus
nbsp;Aaron Gurd -
78'2-1nbsp;Joe Lolley (Assist:Anthony Caceres)
-
81'Will Dobson nbsp;
Ben Gibson nbsp;2-1 -
84'Wellissol nbsp;
Clayton John Taylor nbsp;2-1 -
84'Christian Bracco nbsp;
Lachlan Bayliss nbsp;2-1 -
85'2-1nbsp;Tiago Quintal
nbsp;Anas Ouahim -
89'2-2nbsp;Anthony Caceres
-
90'2-2Zachary De Jesus
-
90'Justin Vidic nbsp;
Eli Adams nbsp;2-2
-
Newcastle Jets vs Sydney FC: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle Jets4-4-21Ryan Scott23Daniel Wilmering33Mark Natta17Kosta Grozos4Phillip Cancar13Clayton John Taylor19Callum Timmins37Lachlan Bayliss39Thomas Aquilina22Ben Gibson7Eli Adams9Patryk Klimala10Joe Lolley8Anas Ouahim17Anthony Caceres6Corey Hollman7Adrian Segecic23Rhyan Grant5Hayden Matthews3Aaron Gurd4Jordan Courtney-Perkins12Harrison Devenish-Meares
- Đội hình dự bị
-
28Will Dobson45Christian Bracco10Wellissol29Justin Vidic21Noah James27Nathan Grimaldi44Ben Van DorssenJoel King 16Patrick Wood 13Jaiden Kucharski 25Zachary De Jesus 21Tiago Quintal 20Andrew Redmayne 1Wataru Kamijo 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert StantonStephen Christopher Corica
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newcastle Jets vs Sydney FC: Số liệu thống kê
-
Newcastle JetsSydney FC
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
483Số đường chuyền524
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 33 | H B T H T T |
2 | Adelaide United | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 25 | 7 | 28 | B T T T H B |
3 | Melbourne Victory | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 17 | 7 | 25 | H H B B T T |
4 | Western United FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T T B T T H |
5 | Sydney FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 24 | T T H B B T |
6 | FC Macarthur | 16 | 7 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 24 | T B T B T B |
7 | Melbourne City | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 24 | H T T T B B |
8 | Western Sydney | 15 | 6 | 3 | 6 | 30 | 27 | 3 | 21 | B H T B B T |
9 | Central Coast Mariners | 16 | 4 | 8 | 4 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B T H H H |
10 | Wellington Phoenix | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B H T H |
11 | Newcastle Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | -7 | 12 | H T B B H H |
12 | Perth Glory | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 39 | -28 | 9 | B B T B H B |
13 | Brisbane Roar | 14 | 1 | 2 | 11 | 16 | 31 | -15 | 5 | B B B B T B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW