Kết quả Auckland FC vs Newcastle Jets, 11h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 6

  • Auckland FC vs Newcastle Jets: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Callum Timmins
  • 58'
    Logan Rogerson
    0-0
  • 61'
    0-0
    nbsp;Daniel Wilmering
    nbsp;Lachlan Bayliss
  • 61'
    0-0
    Dane Ingham
  • 64'
    0-0
    Aleksandar Susnjar
  • 68'
    0-0
    nbsp;Clayton John Taylor
    nbsp;Ben Gibson
  • 69'
    Nando Zen Pijnaker
    0-0
  • 70'
    Neyder Moreno nbsp;
    Logan Rogerson nbsp;
    0-0
  • 78'
    Max Andrew Mata nbsp;
    Jake Brimmer nbsp;
    0-0
  • 83'
    Neyder Moreno goalnbsp;
    1-0
  • 85'
    1-0
    nbsp;Justin Vidic
    nbsp;Callum Timmins
  • 85'
    1-0
    nbsp;Matthew Scarcella
    nbsp;Eli Adams
  • 86'
    Tommy Smith nbsp;
    Luis Guillermo May Bartesaghi nbsp;
    1-0
  • 89'
    Francis De Vries goalnbsp;
    2-0
  • Auckland FC vs Newcastle Jets: Đội hình chính và dự bị

  • Auckland FC4-2-3-1
    12
    Alex Paulsen
    15
    Francis De Vries
    4
    Nando Zen Pijnaker
    23
    Daniel Hall
    17
    Callan Elliot
    28
    Luis Felipe Gallegos
    6
    Louis Verstraete
    14
    Liam Gillion
    22
    Jake Brimmer
    27
    Logan Rogerson
    10
    Luis Guillermo May Bartesaghi
    22
    Ben Gibson
    7
    Eli Adams
    37
    Lachlan Bayliss
    39
    Thomas Aquilina
    19
    Callum Timmins
    17
    Kosta Grozos
    14
    Dane Ingham
    4
    Phillip Cancar
    15
    Aleksandar Susnjar
    33
    Mark Natta
    1
    Ryan Scott
    Newcastle Jets4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Neyder Moreno
    9Max Andrew Mata
    5Tommy Smith
    1Michael Woud
    3Scott Galloway
    8Luis Toomey
    7Cameron Howieson
    Daniel Wilmering 23
    Clayton John Taylor 13
    Matthew Scarcella 6
    Justin Vidic 29
    Noah James 21
    Nathan Grimaldi 27
    Will Dobson 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephen Christopher Corica
    Robert Stanton
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Auckland FC vs Newcastle Jets: Số liệu thống kê

  • Auckland FC
    Newcastle Jets
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 481
    Số đường chuyền
    402
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 15 10 3 2 24 12 12 33 H B T H T T
2 Adelaide United 14 8 4 2 32 25 7 28 B T T T H B
3 Melbourne Victory 15 7 4 4 24 17 7 25 H H B B T T
4 Western United FC 15 7 4 4 28 22 6 25 T T B T T H
5 Sydney FC 16 7 3 6 36 27 9 24 T T H B B T
6 FC Macarthur 16 7 3 6 30 22 8 24 T B T B T B
7 Melbourne City 14 7 3 4 21 14 7 24 H T T T B B
8 Western Sydney 15 6 3 6 30 27 3 21 B H T B B T
9 Central Coast Mariners 16 4 8 4 19 26 -7 20 T B T H H H
10 Wellington Phoenix 14 5 3 6 15 17 -2 18 T B B H T H
11 Newcastle Jets 14 3 3 8 18 25 -7 12 H T B B H H
12 Perth Glory 16 2 3 11 11 39 -28 9 B B T B H B
13 Brisbane Roar 14 1 2 11 16 31 -15 5 B B B B T B

Title Play-offs