Kết quả Melbourne City vs Brisbane Roar, 13h00 ngày 11/01
Kết quả Melbourne City vs Brisbane Roar
Nhận định, Soi kèo Melbourne City vs Brisbane Roar, 13h00 ngày 11/1
Đối đầu Melbourne City vs Brisbane Roar
Phong độ Melbourne City gần đây
Phong độ Brisbane Roar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.94O 3
0.88U 3
1.001
1.36X
5.252
7.00Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.84O 1.25
0.95U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne City vs Brisbane Roar
-
Sân vận động: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 13
-
Melbourne City vs Brisbane Roar: Diễn biến chính
-
21'Harry Politidis No penalty confirmed0-0
-
46'Zane Schreiber nbsp;
Kavian Rahmani nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;Adam Zimarino
nbsp;Ben Halloran -
61'Nathaniel Atkinson0-0
-
65'Benjamin Mazzeo (Assist:Zane Schreiber)
nbsp;
1-0 -
72'1-0nbsp;Louis Zabala
nbsp;Florin Berenguer -
73'1-0nbsp;Scott Neville
nbsp;Lucas Herrington -
73'1-0nbsp;Pearson Kasawaya
nbsp;Jack Hingert -
76'Emin Durakovic nbsp;
Medin Memeti nbsp;1-0 -
77'Michael Ghossaini nbsp;
Harry Politidis nbsp;1-0 -
79'1-0nbsp;Quinn Macnicol
nbsp;Jacob Brazete -
81'Benjamin Dunbar nbsp;
Benjamin Mazzeo nbsp;1-0 -
83'Samuel Souprayen nbsp;
German Ferreyra nbsp;1-0 -
90'Patrick Beach1-0
-
90'Aziz Behich1-0
-
90'1-0James O Shea
-
Melbourne City vs Brisbane Roar: Đội hình chính và dự bị
-
Melbourne City4-4-1-133Patrick Beach16Aziz Behich22German Ferreyra27Kai Trewin2Callum Talbot38Harry Politidis6Steven Peter Ugarkovic13Nathaniel Atkinson46Benjamin Mazzeo47Kavian Rahmani35Medin Memeti10Florin Berenguer23Keegan Jelacic27Ben Halloran24Samuel Klein26James O Shea18Jacob Brazete19Jack Hingert12Lucas Herrington15Bility Hosine21Antonee Burke-Gilroy1Macklin Freke
- Đội hình dự bị
-
19Zane Schreiber39Emin Durakovic50Michael Ghossaini42Benjamin Dunbar26Samuel Souprayen1Jamie Young36Harrison ShillingtonAdam Zimarino 43Louis Zabala 35Scott Neville 2Pearson Kasawaya 14Quinn Macnicol 30Matt Acton 29Rafael Struick 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rado VidosicRoss Aloisi
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne City vs Brisbane Roar: Số liệu thống kê
-
Melbourne CityBrisbane Roar
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
459Số đường chuyền525
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
122Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 19 | 12 | 5 | 2 | 37 | 18 | 19 | 41 | T T T T H H |
2 | Western United FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 28 | 12 | 35 | H H B T T T |
3 | Melbourne City | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 34 | B T H T T B |
4 | Melbourne Victory | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 23 | 8 | 33 | T B T H H T |
5 | Adelaide United | 19 | 9 | 6 | 4 | 39 | 35 | 4 | 33 | B T B B H H |
6 | Western Sydney | 19 | 9 | 4 | 6 | 43 | 32 | 11 | 31 | B T H T T T |
7 | Sydney FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 41 | 30 | 11 | 29 | B B T H H T |
8 | FC Macarthur | 20 | 7 | 4 | 9 | 33 | 30 | 3 | 25 | T B H B B B |
9 | Newcastle Jets | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 25 | H T T T H T |
10 | Central Coast Mariners | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 37 | -16 | 21 | H H H B B B |
11 | Wellington Phoenix | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B B |
12 | Perth Glory | 20 | 2 | 5 | 13 | 13 | 45 | -32 | 11 | H B H B H B |
13 | Brisbane Roar | 18 | 1 | 5 | 12 | 20 | 37 | -17 | 8 | T B H B H H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW