Kết quả Newcastle Jets vs Central Coast Mariners, 16h10 ngày 22/11
Kết quả Newcastle Jets vs Central Coast Mariners
Soi kèo phạt góc Newcastle Jets vs Central Coast Mariners, 16h ngày 22/11
Đối đầu Newcastle Jets vs Central Coast Mariners
Phong độ Newcastle Jets gần đây
Phong độ Central Coast Mariners gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202416:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.90O 3
0.98U 3
0.901
2.70X
3.752
2.25Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Jets vs Central Coast Mariners
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 5
-
Newcastle Jets vs Central Coast Mariners: Diễn biến chính
-
6'Callum Timmins0-0
-
35'0-0Alou Kuol
-
58'0-0nbsp;Ryan Edmondson
nbsp;Bailey Brandtman -
59'0-0nbsp;Sabit James Ngor
nbsp;Sasha Kuzevski -
63'Ben Gibson nbsp;
Clayton John Taylor nbsp;0-0 -
63'Thomas Aquilina
nbsp;
1-0 -
66'1-1
nbsp;Brian Kaltak (Assist:Harrison Steele)
-
75'1-2Aleksandar Susnjar(OW)
-
77'1-2nbsp;Vitor Feijao
nbsp;Storm Roux -
78'Daniel Wilmering nbsp;
Lachlan Bayliss nbsp;1-2 -
78'Matthew Scarcella nbsp;
Callum Timmins nbsp;1-2 -
78'Wellissol nbsp;
Thomas Aquilina nbsp;1-2 -
80'Kosta Grozos1-2
-
87'1-2nbsp;William Wilson
nbsp;Alou Kuol -
90'Will Dobson nbsp;
Phillip Cancar nbsp;1-2 -
90'1-2nbsp;Diesel Herrington
nbsp;William Wilson -
90'1-2Lucas Mauragis
-
Newcastle Jets vs Central Coast Mariners: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle Jets4-4-21Ryan Scott33Mark Natta15Aleksandar Susnjar4Phillip Cancar14Dane Ingham13Clayton John Taylor19Callum Timmins17Kosta Grozos39Thomas Aquilina7Eli Adams37Lachlan Bayliss37Bailey Brandtman9Alou Kuol27Sasha Kuzevski8Alfie Mccalmont16Harrison Steele10Mikael Doka15Storm Roux3Brian Kaltak33Nathan Paull12Lucas Mauragis40Dylan Peraic Cullen
- Đội hình dự bị
-
22Ben Gibson23Daniel Wilmering6Matthew Scarcella10Wellissol28Will Dobson21Noah James29Justin VidicRyan Edmondson 99Sabit James Ngor 17Vitor Feijao 11William Wilson 28Diesel Herrington 24Adam Pavlesic 1Haine Eames 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert StantonAbbas Saad
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newcastle Jets vs Central Coast Mariners: Số liệu thống kê
-
Newcastle JetsCentral Coast Mariners
-
8Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
562Số đường chuyền426
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 19 | 12 | 5 | 2 | 37 | 18 | 19 | 41 | T T T T H H |
2 | Western United FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 28 | 12 | 35 | H H B T T T |
3 | Melbourne City | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 34 | B T H T T B |
4 | Melbourne Victory | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 23 | 8 | 33 | T B T H H T |
5 | Adelaide United | 19 | 9 | 6 | 4 | 39 | 35 | 4 | 33 | B T B B H H |
6 | Western Sydney | 19 | 9 | 4 | 6 | 43 | 32 | 11 | 31 | B T H T T T |
7 | Sydney FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 41 | 30 | 11 | 29 | B B T H H T |
8 | FC Macarthur | 20 | 7 | 4 | 9 | 33 | 30 | 3 | 25 | T B H B B B |
9 | Newcastle Jets | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 25 | H T T T H T |
10 | Central Coast Mariners | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 37 | -16 | 21 | H H H B B B |
11 | Wellington Phoenix | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B B |
12 | Perth Glory | 20 | 2 | 5 | 13 | 13 | 45 | -32 | 11 | H B H B H B |
13 | Brisbane Roar | 18 | 1 | 5 | 12 | 20 | 37 | -17 | 8 | T B H B H H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW