Kết quả Western Sydney vs Brisbane Roar, 15h35 ngày 14/12
Kết quả Western Sydney vs Brisbane Roar
Nhận định, Soi kèo Western Sydney Wanderers vs Brisbane Roar, 15h35 ngày 14/12
Đối đầu Western Sydney vs Brisbane Roar
Phong độ Western Sydney gần đây
Phong độ Brisbane Roar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202415:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 3.25
0.96U 3.25
0.921
1.85X
4.002
3.60Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 1.25
0.83U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western Sydney vs Brisbane Roar
-
Sân vận động: Parramatta Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 8
-
Western Sydney vs Brisbane Roar: Diễn biến chính
-
9'0-0Antonee Burke-Gilroy
-
10'Brandon Borello
nbsp;
1-0 -
13'1-1Gabriel Cleur(OW)
-
21'Brandon Borello
nbsp;
2-1 -
31'2-2
nbsp;Thomas Waddingham (Assist:James O Shea)
-
37'2-2Adam Zimarino
-
45'Bozhidar Kraev2-2
-
57'Marcus Antonsson nbsp;
Zachary Sapsford nbsp;2-2 -
57'Aydan Hammond nbsp;
Bozhidar Kraev nbsp;2-2 -
61'2-2nbsp;Jacob Brazete
nbsp;Adam Zimarino -
70'Juan Manuel Mata Garcia nbsp;
Nicolas Milanovic nbsp;2-2 -
77'2-2nbsp;Quinn Macnicol
nbsp;Walid Shour -
78'2-2nbsp;Jack Hingert
nbsp;Harry Van der Saag -
80'Anthony Pantazopoulos2-2
-
84'Gabriel Cleur2-2
-
87'2-2nbsp;Neicer Acosta
nbsp;Ben Halloran -
88'2-2nbsp;Florin Berenguer
nbsp;Louis Zabala -
90'James Temelkovski nbsp;
Dylan Dean Scicluna nbsp;2-2 -
90'Oscar Priestman nbsp;
Brandon Borello nbsp;2-2
-
Western Sydney vs Brisbane Roar: Đội hình chính và dự bị
-
Western Sydney4-4-220Lawrence Thomas19Jack Clisby4Alex Bonetig22Anthony Pantazopoulos2Gabriel Cleur23Bozhidar Kraev5Dylan Dean Scicluna25Joshua Brillante14Nicolas Milanovic7Zachary Sapsford26Brandon Borello16Thomas Waddingham27Ben Halloran26James O Shea35Louis Zabala43Adam Zimarino8Walid Shour17Harry Van der Saag12Lucas Herrington4Ben Warland21Antonee Burke-Gilroy1Macklin Freke
- Đội hình dự bị
-
9Marcus Antonsson21Aydan Hammond64Juan Manuel Mata Garcia18Oscar Priestman27James Temelkovski30Jordan Holmes13Dean PelekanosJacob Brazete 18Quinn Macnicol 30Jack Hingert 19Neicer Acosta 11Florin Berenguer 10Matt Acton 29Bility Hosine 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RudanRoss Aloisi
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western Sydney vs Brisbane Roar: Số liệu thống kê
-
Western SydneyBrisbane Roar
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
596Số đường chuyền287
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
35Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 19 | 12 | 5 | 2 | 37 | 18 | 19 | 41 | T T T T H H |
2 | Western United FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 28 | 12 | 35 | H H B T T T |
3 | Melbourne City | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 34 | B T H T T B |
4 | Melbourne Victory | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 23 | 8 | 33 | T B T H H T |
5 | Adelaide United | 19 | 9 | 6 | 4 | 39 | 35 | 4 | 33 | B T B B H H |
6 | Western Sydney | 19 | 9 | 4 | 6 | 43 | 32 | 11 | 31 | B T H T T T |
7 | Sydney FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 41 | 30 | 11 | 29 | B B T H H T |
8 | FC Macarthur | 20 | 7 | 4 | 9 | 33 | 30 | 3 | 25 | T B H B B B |
9 | Newcastle Jets | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 25 | H T T T H T |
10 | Central Coast Mariners | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 37 | -16 | 21 | H H H B B B |
11 | Wellington Phoenix | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B B |
12 | Perth Glory | 20 | 2 | 5 | 13 | 13 | 45 | -32 | 11 | H B H B H B |
13 | Brisbane Roar | 18 | 1 | 5 | 12 | 20 | 37 | -17 | 8 | T B H B H H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW