Kết quả Bulls Academy vs Inter Lions, 15h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 5

  • Bulls Academy vs Inter Lions: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goalnbsp;Owen Duke
  • 31'
    Zane Helweh goalnbsp;
    1-1
  • 43'
    Zane Helweh goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    2-1
  • 45'
    2-1
  • 56'
    2-1
  • 58'
    2-1
  • 60'
    2-2
    goalnbsp;Rushton H.
  • 62'
    2-2
  • 64'
    2-2
  • 68'
    Harry Menham goalnbsp;
    3-2
  • 71'
    3-2
  • 77'
    3-2
  • 90'
    3-2
  • BXH Vô địch Australian Welsh
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Bulls Academy vs Inter Lions: Số liệu thống kê

  • Bulls Academy
    Inter Lions
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vô địch Australian Welsh 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SD Raiders FC 14 10 1 3 27 16 11 31 B T B T B T
2 Northern Tigers 15 9 2 4 32 16 16 29 T T B T B H
3 Bulls Academy 15 8 4 3 26 20 6 28 B H T T T T
4 University NSW 15 7 6 2 32 14 18 27 H H H T T H
5 Newcastle Jets FC (Youth) 15 8 3 4 33 24 9 27 T H B B T T
6 Inter Lions 14 7 3 4 25 18 7 24 H T T T H T
7 Blacktown Spartans 15 7 2 6 21 23 -2 23 B B T T B T
8 Canterbury Bankstown FC 15 6 4 5 23 24 -1 22 H T H H T B
9 Rydalmere Lions FC 15 6 3 6 31 24 7 21 B T T B T B
10 Bankstown City Lions 15 6 2 7 20 24 -4 20 T H T B B T
11 Hake Ya Dong in Sydney City 15 4 4 7 24 33 -9 16 H H T T B H
12 Dulwich Hill SC 14 4 3 7 15 27 -12 15 H H T B B B
13 Hills Brumbies 15 3 3 9 15 23 -8 12 H H B H B B
14 Bonnyrigg White Eagles 14 3 3 8 18 29 -11 12 B B B B H B
15 Mounties Wanderers 15 3 3 9 9 24 -15 12 B B B B T B
16 Macarthur Rams 15 1 6 8 14 26 -12 9 H H B H B H