Kết quả Damash Gilan FC vs Mes Soongoun Varzaghan, 21h30 ngày 06/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 32

  • Damash Gilan FC vs Mes Soongoun Varzaghan: Diễn biến chính

  • 20'
    Sepehr Simanpour goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
  • 45'
    1-0
  • 61'
    1-0
  • 66'
    1-0
  • 70'
    1-0
  • 84'
    1-0
  • BXH Cúp Azadegan
  • BXH bóng đá Iran mới nhất
  • Damash Gilan FC vs Mes Soongoun Varzaghan: Số liệu thống kê

  • Damash Gilan FC
    Mes Soongoun Varzaghan
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp Azadegan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fajr Sepasi 34 19 9 6 39 17 22 66 H T H B T B
2 Peykan 34 16 13 5 43 21 22 61 T T H T B T
3 Saipa 34 17 9 8 34 23 11 60 T H H B T T
4 Sanat-Naft 34 15 14 5 28 15 13 59 T H T B T H
5 Ario Eslamshahr 34 14 16 4 33 18 15 58 H B H B T H
6 Pars Jonoubi Jam 34 14 11 9 40 30 10 53 T H T T H T
7 Mes Shahr-e Babak 34 12 13 9 34 26 8 49 B H H H B T
8 Shahrdari Noshahr 34 12 10 12 37 32 5 46 T B B B T T
9 Naft Bandar Abbas 34 10 12 12 32 30 2 42 B H B B T B
10 Mes krman 34 8 18 8 23 21 2 42 B H H T B B
11 Be'sat Kermanshah FC 34 9 15 10 26 25 1 42 T H T H H B
12 Naft Gachsaran 34 10 12 12 27 28 -1 42 H H B T B T
13 Niroye Zamini 34 7 16 11 20 23 -3 37 H H H T T B
14 Mes Soongoun Varzaghan 34 7 15 12 34 41 -7 36 H H H B T B
15 Damash Gilan FC 34 6 16 12 20 39 -19 34 B H H T B B
16 Naft Masjed Soleyman FC 34 6 15 13 29 36 -7 33 H T T T B T
17 Shahr Raz FC 34 7 12 15 27 34 -7 33 B H H T B T
18 Shahrdari Astara 34 0 8 26 14 81 -67 8 B B B B B B

Upgrade Team Relegation