Phong độ Damash Gilan FC gần đây, KQ Damash Gilan FC mới nhất
Phong độ Damash Gilan FC gần đây
-
18/05/2025Damash Gilan FCShahrdari Noshahr1 - 2L
-
12/05/2025Fajr SepasiDamash Gilan FC2 - 0L
-
06/05/2025Damash Gilan FCMes Soongoun Varzaghan1 - 0W
-
29/04/2025Mes krmanDamash Gilan FC0 - 0D
-
22/04/2025Damash Gilan FCNaft Bandar Abbas0 - 1D
-
16/04/2025PeykanDamash Gilan FC0 - 0L
-
11/04/2025Damash Gilan FCShahrdari Astara3 - 0W
-
06/04/2025SaipaDamash Gilan FC1 - 1L
-
17/03/2025Damash Gilan FCSanat-Naft0 - 0D
-
11/03/2025Ario EslamshahrDamash Gilan FC1 - 0L
Thống kê phong độ Damash Gilan FC gần đây, KQ Damash Gilan FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Damash Gilan FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Azadegan | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Damash Gilan FC gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Damash Gilan FCShahrdari Noshahr1 - 2L
-
12/05/2025Fajr SepasiDamash Gilan FC2 - 0L
-
06/05/2025Damash Gilan FCMes Soongoun Varzaghan1 - 0W
-
29/04/2025Mes krmanDamash Gilan FC0 - 0D
-
22/04/2025Damash Gilan FCNaft Bandar Abbas0 - 1D
-
16/04/2025PeykanDamash Gilan FC0 - 0L
-
11/04/2025Damash Gilan FCShahrdari Astara3 - 0W
-
06/04/2025SaipaDamash Gilan FC1 - 1L
-
17/03/2025Damash Gilan FCSanat-Naft0 - 0D
-
11/03/2025Ario EslamshahrDamash Gilan FC1 - 0L
- Kết quả Damash Gilan FC mới nhất ở giải Cúp Azadegan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Damash Gilan FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Damash Gilan FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Damash Gilan FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Damash Gilan FC thắng
Bại: là số trận Damash Gilan FC thua
BXH Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 34 | 19 | 9 | 6 | 39 | 17 | 22 | 66 | H T H B T B |
2 | Peykan | 34 | 16 | 13 | 5 | 43 | 21 | 22 | 61 | T T H T B T |
3 | Saipa | 34 | 17 | 9 | 8 | 34 | 23 | 11 | 60 | T H H B T T |
4 | Sanat-Naft | 34 | 15 | 14 | 5 | 28 | 15 | 13 | 59 | T H T B T H |
5 | Ario Eslamshahr | 34 | 14 | 16 | 4 | 33 | 18 | 15 | 58 | H B H B T H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 34 | 14 | 11 | 9 | 40 | 30 | 10 | 53 | T H T T H T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 34 | 12 | 13 | 9 | 34 | 26 | 8 | 49 | B H H H B T |
8 | Shahrdari Noshahr | 34 | 12 | 10 | 12 | 37 | 32 | 5 | 46 | T B B B T T |
9 | Naft Bandar Abbas | 34 | 10 | 12 | 12 | 32 | 30 | 2 | 42 | B H B B T B |
10 | Mes krman | 34 | 8 | 18 | 8 | 23 | 21 | 2 | 42 | B H H T B B |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 34 | 9 | 15 | 10 | 26 | 25 | 1 | 42 | T H T H H B |
12 | Naft Gachsaran | 34 | 10 | 12 | 12 | 27 | 28 | -1 | 42 | H H B T B T |
13 | Niroye Zamini | 34 | 7 | 16 | 11 | 20 | 23 | -3 | 37 | H H H T T B |
14 | Mes Soongoun Varzaghan | 34 | 7 | 15 | 12 | 34 | 41 | -7 | 36 | H H H B T B |
15 | Damash Gilan FC | 34 | 6 | 16 | 12 | 20 | 39 | -19 | 34 | B H H T B B |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 34 | 6 | 15 | 13 | 29 | 36 | -7 | 33 | H T T T B T |
17 | Shahr Raz FC | 34 | 7 | 12 | 15 | 27 | 34 | -7 | 33 | B H H T B T |
18 | Shahrdari Astara | 34 | 0 | 8 | 26 | 14 | 81 | -67 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran