Kết quả Peykan vs Damash Gilan FC, 20h00 ngày 16/04
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.85O 1.75
0.88U 1.75
0.941
1.67X
3.102
5.25Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peykan vs Damash Gilan FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 29
-
Peykan vs Damash Gilan FC: Diễn biến chính
-
49'0-0
-
69'0-0
-
69'0-0
-
70'0-0
-
70'0-0
-
70'0-0
-
80'Reza Rezaei
nbsp;
1-0 -
86'Behzad Salami
nbsp;
2-0 -
90'Reza Rezaei
nbsp;
3-0
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Peykan vs Damash Gilan FC: Số liệu thống kê
-
PeykanDamash Gilan FC
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
55Pha tấn công61
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp Azadegan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 33 | 19 | 9 | 5 | 39 | 16 | 23 | 66 | T H T H B T |
2 | Peykan | 33 | 15 | 13 | 5 | 41 | 20 | 21 | 58 | H T T H T B |
3 | Sanat-Naft | 33 | 15 | 13 | 5 | 28 | 15 | 13 | 58 | H T H T B T |
4 | Ario Eslamshahr | 33 | 14 | 15 | 4 | 33 | 18 | 15 | 57 | T H B H B T |
5 | Saipa | 33 | 16 | 9 | 8 | 33 | 23 | 10 | 57 | T T H H B T |
6 | Pars Jonoubi Jam | 33 | 13 | 11 | 9 | 38 | 30 | 8 | 50 | B T H T T H |
7 | Mes Shahr-e Babak | 33 | 11 | 13 | 9 | 30 | 25 | 5 | 46 | H B H H H B |
8 | Shahrdari Noshahr | 33 | 11 | 10 | 12 | 35 | 31 | 4 | 43 | H T B B B T |
9 | Naft Bandar Abbas | 33 | 10 | 12 | 11 | 30 | 27 | 3 | 42 | T B H B B T |
10 | Be'sat Kermanshah FC | 33 | 9 | 15 | 9 | 26 | 23 | 3 | 42 | B T H T H H |
11 | Mes krman | 33 | 8 | 18 | 7 | 22 | 19 | 3 | 42 | H B H H T B |
12 | Naft Gachsaran | 33 | 9 | 12 | 12 | 24 | 26 | -2 | 39 | H H H B T B |
13 | Niroye Zamini | 33 | 7 | 16 | 10 | 19 | 19 | 0 | 37 | B H H H T T |
14 | Mes Soongoun Varzaghan | 33 | 7 | 15 | 11 | 34 | 39 | -5 | 36 | H H H H B T |
15 | Damash Gilan FC | 33 | 6 | 16 | 11 | 19 | 37 | -18 | 34 | T B H H T B |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 33 | 5 | 15 | 13 | 27 | 36 | -9 | 30 | H H T T T B |
17 | Shahr Raz FC | 33 | 6 | 12 | 15 | 20 | 34 | -14 | 30 | B B H H T B |
18 | Shahrdari Astara | 33 | 0 | 8 | 25 | 14 | 74 | -60 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation