Kết quả Mes krman vs Saipa, 22h30 ngày 12/05
Kết quả Mes krman vs Saipa
Đối đầu Mes krman vs Saipa
Phong độ Mes krman gần đây
Phong độ Saipa gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.95O 1.75
0.80U 1.75
1.001
3.20X
2.802
2.25Hiệp 1+0
1.13-0
0.66O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mes krman vs Saipa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 33
-
Mes krman vs Saipa: Diễn biến chính
-
14'0-1
nbsp;Alireza Maleki
-
45'0-1
-
45'0-1
-
49'0-1
-
82'0-1
-
90'0-1
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Mes krman vs Saipa: Số liệu thống kê
-
Mes krmanSaipa
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công56
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp Azadegan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 34 | 19 | 9 | 6 | 39 | 17 | 22 | 66 | H T H B T B |
2 | Peykan | 34 | 16 | 13 | 5 | 43 | 21 | 22 | 61 | T T H T B T |
3 | Saipa | 34 | 17 | 9 | 8 | 34 | 23 | 11 | 60 | T H H B T T |
4 | Sanat-Naft | 34 | 15 | 14 | 5 | 28 | 15 | 13 | 59 | T H T B T H |
5 | Ario Eslamshahr | 34 | 14 | 16 | 4 | 33 | 18 | 15 | 58 | H B H B T H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 34 | 14 | 11 | 9 | 40 | 30 | 10 | 53 | T H T T H T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 34 | 12 | 13 | 9 | 34 | 26 | 8 | 49 | B H H H B T |
8 | Shahrdari Noshahr | 34 | 12 | 10 | 12 | 37 | 32 | 5 | 46 | T B B B T T |
9 | Naft Bandar Abbas | 34 | 10 | 12 | 12 | 32 | 30 | 2 | 42 | B H B B T B |
10 | Mes krman | 34 | 8 | 18 | 8 | 23 | 21 | 2 | 42 | B H H T B B |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 34 | 9 | 15 | 10 | 26 | 25 | 1 | 42 | T H T H H B |
12 | Naft Gachsaran | 34 | 10 | 12 | 12 | 27 | 28 | -1 | 42 | H H B T B T |
13 | Niroye Zamini | 34 | 7 | 16 | 11 | 20 | 23 | -3 | 37 | H H H T T B |
14 | Mes Soongoun Varzaghan | 34 | 7 | 15 | 12 | 34 | 41 | -7 | 36 | H H H B T B |
15 | Damash Gilan FC | 34 | 6 | 16 | 12 | 20 | 39 | -19 | 34 | B H H T B B |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 34 | 6 | 15 | 13 | 29 | 36 | -7 | 33 | H T T T B T |
17 | Shahr Raz FC | 34 | 7 | 12 | 15 | 27 | 34 | -7 | 33 | B H H T B T |
18 | Shahrdari Astara | 34 | 0 | 8 | 26 | 14 | 81 | -67 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation