Đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan, 21h30 ngày 01/2
Kết quả Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan
Đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan trước đây
-
10/11/2024Araz Nakhchivan1 - 0Standard Sumgayit0 - 0L
-
30/08/2024Standard Sumgayit0 - 1Araz Nakhchivan0 - 0L
-
31/03/2024Standard Sumgayit1 - 0Araz Nakhchivan1 - 0W
-
28/01/2024Araz Nakhchivan1 - 1Standard Sumgayit0 - 1D
-
04/11/2023Standard Sumgayit2 - 0Araz Nakhchivan1 - 0W
-
25/08/2023Araz Nakhchivan1 - 1Standard Sumgayit0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Araz Nakhchivan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Sumgayit (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Standard Sumgayit (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Standard Sumgayit thắng
Bại: là số trận Standard Sumgayit thua
Thắng: là số trận Standard Sumgayit thắng
Bại: là số trận Standard Sumgayit thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Standard Sumgayit và Araz Nakhchivan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 20 | 16 | 2 | 2 | 51 | 11 | 40 | 50 | H T T T T B |
2 | Araz Nakhchivan | 21 | 13 | 4 | 4 | 23 | 15 | 8 | 43 | T B B B T H |
3 | Zira FK | 20 | 11 | 3 | 6 | 31 | 17 | 14 | 36 | T T H T T T |
4 | Turan Tovuz | 21 | 9 | 9 | 3 | 29 | 22 | 7 | 36 | T H H B T H |
5 | Sabah FK Baku | 21 | 6 | 10 | 5 | 30 | 28 | 2 | 28 | H T B H H B |
6 | Standard Sumgayit | 21 | 6 | 4 | 11 | 15 | 28 | -13 | 22 | T B H B H H |
7 | FC Neftci Baku | 21 | 4 | 9 | 8 | 19 | 30 | -11 | 21 | B T H H B T |
8 | Samaxı FC | 21 | 4 | 5 | 12 | 19 | 29 | -10 | 17 | H B T B B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 21 | 5 | 2 | 14 | 20 | 46 | -26 | 17 | B B H T B T |
10 | Sabail | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H B T T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: