Đối đầu FC Neftci Baku vs Sabah FK Baku, 21h30 ngày 19/1
Kết quả FC Neftci Baku vs Sabah FK Baku
Đối đầu FC Neftci Baku vs Sabah FK Baku
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
Phong độ Sabah FK Baku gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: FC Neftci Baku vs Sabah FK Baku
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Neftci Baku vs Sabah FK Baku trước đây
-
27/10/2024Sabah FK Baku0 - 0FC Neftci Baku0 - 0D
-
18/08/2024FC Neftci Baku0 - 2Sabah FK Baku0 - 0L
-
25/05/2024FC Neftci Baku0 - 1Sabah FK Baku0 - 0L
-
21/01/2024Sabah FK Baku0 - 0FC Neftci Baku0 - 0D
-
29/10/2023FC Neftci Baku0 - 1Sabah FK Baku0 - 0L
-
20/08/2023Sabah FK Baku1 - 1FC Neftci Baku1 - 0D
-
28/05/2023FC Neftci Baku1 - 0Sabah FK Baku1 - 0W
-
26/01/2023Sabah FK Baku2 - 0FC Neftci Baku2 - 0L
-
23/10/2022FC Neftci Baku2 - 3Sabah FK Baku0 - 2L
-
20/08/2022Sabah FK Baku2 - 1FC Neftci Baku0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Neftci Baku vs Sabah FK Baku
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Neftci Baku vs Sabah FK Baku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Neftci Baku vs Sabah FK Baku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Neftci Baku vs Sabah FK Baku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Neftci Baku (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
FC Neftci Baku (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Neftci Baku thắng
Bại: là số trận FC Neftci Baku thua
Thắng: là số trận FC Neftci Baku thắng
Bại: là số trận FC Neftci Baku thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Neftci Baku và Sabah FK Baku trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 19 | 16 | 2 | 1 | 50 | 9 | 41 | 50 | T H T T T T |
2 | Araz Nakhchivan | 19 | 12 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 39 | T T T B B B |
3 | Zira FK | 19 | 10 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 33 | B T T H T T |
4 | Turan Tovuz | 19 | 8 | 8 | 3 | 26 | 20 | 6 | 32 | H B T H H B |
5 | Sabah FK Baku | 19 | 6 | 9 | 4 | 28 | 25 | 3 | 27 | H T H T B H |
6 | Standard Sumgayit | 19 | 6 | 2 | 11 | 15 | 28 | -13 | 20 | T B T B H B |
7 | FC Neftci Baku | 19 | 3 | 9 | 7 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B B T H H |
8 | Samaxı FC | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B T B |
9 | FK Kapaz Ganca | 19 | 4 | 2 | 13 | 17 | 43 | -26 | 14 | B T B B H T |
10 | Sabail | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: