Kết quả Standard Sumgayit vs Turan Tovuz, 23h00 ngày 20/10
Kết quả Standard Sumgayit vs Turan Tovuz
Đối đầu Standard Sumgayit vs Turan Tovuz
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
Phong độ Turan Tovuz gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202423:00
-
Turan Tovuz 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.25
0.98U 2.25
0.821
3.20X
3.102
2.10Hiệp 1+0
1.11-0
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Standard Sumgayit vs Turan Tovuz
-
Sân vận động: Kapital Bank Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Azerbaijan 2024-2025 » vòng 10
-
Standard Sumgayit vs Turan Tovuz: Diễn biến chính
-
17'0-1nbsp;Alejandro Serrano Garcia
-
26'0-2nbsp;Otto John
-
28'0-3nbsp;Veysal Rzayev
-
33'Nikola Vujnovic nbsp;1-3
-
45'Rovlan Muradov1-3
-
78'1-4nbsp;Souza Alex
-
80'Vugar Mustafayev1-4
-
84'1-4Shahriyar Aliyev
-
87'Kamran Quliyev nbsp;2-4
- BXH VĐQG Azerbaijan
- BXH bóng đá Azerbaijan mới nhất
-
Standard Sumgayit vs Turan Tovuz: Số liệu thống kê
-
Standard SumgayitTuran Tovuz
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
145Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
94Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Azerbaijan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 21 | 16 | 2 | 3 | 53 | 14 | 39 | 50 | T T T T B B |
2 | Araz Nakhchivan | 21 | 13 | 4 | 4 | 23 | 15 | 8 | 43 | T B B B T H |
3 | Zira FK | 21 | 12 | 3 | 6 | 34 | 19 | 15 | 39 | T H T T T T |
4 | Turan Tovuz | 21 | 9 | 9 | 3 | 29 | 22 | 7 | 36 | T H H B T H |
5 | Sabah FK Baku | 21 | 6 | 10 | 5 | 30 | 28 | 2 | 28 | H T B H H B |
6 | Standard Sumgayit | 21 | 6 | 4 | 11 | 15 | 28 | -13 | 22 | T B H B H H |
7 | FC Neftci Baku | 21 | 4 | 9 | 8 | 19 | 30 | -11 | 21 | B T H H B T |
8 | Samaxı FC | 21 | 4 | 5 | 12 | 19 | 29 | -10 | 17 | H B T B B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 21 | 5 | 2 | 14 | 20 | 46 | -26 | 17 | B B H T B T |
10 | Sabail | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H B T T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation