Kết quả Kotwica Kolobrzeg vs LKS Nieciecza, 00h00 ngày 23/11
Kết quả Kotwica Kolobrzeg vs LKS Nieciecza
Đối đầu Kotwica Kolobrzeg vs LKS Nieciecza
Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.94-0.75
0.87O 2.5
1.00U 2.5
0.821
4.50X
3.502
1.61Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kotwica Kolobrzeg vs LKS Nieciecza
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 17
-
Kotwica Kolobrzeg vs LKS Nieciecza: Diễn biến chính
-
23'0-0Maciej Wolski
-
24'0-1
nbsp;Zapolnik
-
34'Zietek L.0-1
-
36'0-2
nbsp;Karasek
-
41'0-2Artem Putivtsev
-
45'Zvonimir Petrovic0-2
-
52'0-3
nbsp;Karasek
-
55'0-4
nbsp;Karasek
-
57'0-5
nbsp;Karasek
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Kotwica Kolobrzeg vs LKS Nieciecza: Số liệu thống kê
-
Kotwica KolobrzegLKS Nieciecza
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 23 | 14 | 6 | 3 | 45 | 17 | 28 | 48 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 23 | 14 | 6 | 3 | 47 | 23 | 24 | 48 | T T H H H B |
3 | Wisla Plock | 23 | 12 | 7 | 4 | 41 | 28 | 13 | 43 | B T H T T T |
4 | Miedz Legnica | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 26 | 18 | 42 | T H H T B B |
5 | Wisla Krakow | 23 | 10 | 7 | 6 | 41 | 22 | 19 | 37 | B H B T H T |
6 | Ruch Chorzow | 23 | 10 | 6 | 7 | 35 | 29 | 6 | 36 | T T H B H B |
7 | Polonia Warszawa | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 26 | 2 | 35 | B T H T T H |
8 | Stal Rzeszow | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | B B H T T H |
9 | Znicz Pruszkow | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | T B T B T T |
10 | Gornik Leczna | 23 | 8 | 9 | 6 | 35 | 30 | 5 | 33 | T T H B B B |
11 | GKS Tychy | 23 | 7 | 11 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T T T T |
12 | LKS Lodz | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 25 | 7 | 31 | B B H B H T |
13 | Chrobry Glogow | 23 | 5 | 6 | 12 | 20 | 40 | -20 | 21 | T B H B T H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 23 | 4 | 8 | 11 | 18 | 37 | -19 | 20 | T B H B H H |
15 | Warta Poznan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 38 | -22 | 20 | B B B H B B |
16 | Odra Opole | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 47 | -28 | 20 | B T H B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 23 | 2 | 8 | 13 | 15 | 40 | -25 | 14 | B B H H B H |
18 | Pogon Siedlce | 23 | 2 | 5 | 16 | 20 | 42 | -22 | 11 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation