Bảng xếp hạng Trẻ Ba Lan hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 25 | 19 | 2 | 4 | 79 | 37 | 42 | 59 | T T T T T T |
2 | Lech Poznan (Youth) | 25 | 15 | 6 | 4 | 56 | 31 | 25 | 51 | T T T T T T |
3 | Zaglebie Lubin (Youth) | 25 | 15 | 3 | 7 | 53 | 35 | 18 | 48 | T T B B B T |
4 | Wisla Krakow (Youth) | 25 | 15 | 2 | 8 | 58 | 33 | 25 | 47 | H T T B B B |
5 | Slask Wroclaw U21 | 25 | 13 | 8 | 4 | 59 | 39 | 20 | 47 | B T H T T T |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 25 | 13 | 3 | 9 | 59 | 36 | 23 | 42 | B B B T T T |
7 | Gornik Zabrze (Youth) | 25 | 10 | 6 | 9 | 48 | 40 | 8 | 36 | T B T T T H |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 25 | 11 | 3 | 11 | 45 | 48 | -3 | 36 | T B H B T T |
9 | Lechia Gdansk (Youth) | 25 | 10 | 3 | 12 | 45 | 57 | -12 | 33 | H T T B T B |
10 | Polonia Warszawa (Youth) | 25 | 9 | 5 | 11 | 42 | 44 | -2 | 32 | B B B T H B |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 25 | 9 | 3 | 13 | 44 | 55 | -11 | 30 | T B T B B B |
12 | Pogon Szczecin(Youth) | 25 | 8 | 3 | 14 | 45 | 56 | -11 | 27 | T B B T T H |
13 | Stal Rzeszow Youth | 25 | 7 | 6 | 12 | 42 | 62 | -20 | 27 | B B T B B B |
14 | Odra Opole Youth | 25 | 7 | 2 | 16 | 33 | 66 | -33 | 23 | B B T B B T |
15 | Arka Gdynia (Youth) | 25 | 5 | 6 | 14 | 42 | 56 | -14 | 21 | B T B B H B |
16 | Warta Poznan Youth | 25 | 2 | 3 | 20 | 17 | 72 | -55 | 9 | B B B B B B |
Relegation
Bảng xếp hạng Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Trẻ Ba Lan 2024-2025
Top kiến tạo Trẻ Ba Lan 2024-2025
Top thẻ phạt Trẻ Ba Lan 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Trẻ Ba Lan 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Trẻ Ba Lan 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Trẻ Ba Lan
Tên giải đấu | Trẻ Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Mloda Ekstraklasa |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 26 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |