Kết quả Cracovia Krakow (Youth) vs Arka Gdynia (Youth), 15h30 ngày 01/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 26

  • Cracovia Krakow (Youth) vs Arka Gdynia (Youth): Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;
  • 34'
    Wiktor Mamrol goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;
  • 79'
    1-3
    goalnbsp;
  • 84'
    1-3
  • BXH Trẻ Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Cracovia Krakow (Youth) vs Arka Gdynia (Youth): Số liệu thống kê

  • Cracovia Krakow (Youth)
    Arka Gdynia (Youth)
  • 10
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 26 20 2 4 82 38 44 62 T T T T T T
2 Lech Poznan (Youth) 26 15 6 5 57 34 23 51 T T T T T B
3 Slask Wroclaw U21 26 14 8 4 62 39 23 50 T H T T T T
4 Zaglebie Lubin (Youth) 26 15 4 7 54 36 18 49 T B B B T H
5 Wisla Krakow (Youth) 26 15 3 8 59 34 25 48 T T B B B H
6 Escola Varsovia Warszawa Youth 26 14 3 9 63 39 24 45 B B T T T T
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 26 12 3 11 47 48 -1 39 B H B T T T
8 Gornik Zabrze (Youth) 26 10 6 10 48 41 7 36 B T T T H B
9 Polonia Warszawa (Youth) 26 10 5 11 43 44 -1 35 B B T H B T
10 Lechia Gdansk (Youth) 26 10 3 13 45 60 -15 33 T T B T B B
11 Cracovia Krakow (Youth) 26 9 3 14 45 58 -13 30 B T B B B B
12 Stal Rzeszow Youth 26 8 6 12 45 63 -18 30 B T B B B T
13 Pogon Szczecin(Youth) 26 8 3 15 48 60 -12 27 B B T T H B
14 Arka Gdynia (Youth) 26 6 6 14 45 57 -12 24 T B B H B T
15 Odra Opole Youth 26 7 2 17 33 68 -35 23 B T B B T B
16 Warta Poznan Youth 26 2 3 21 18 75 -57 9 B B B B B B

Relegation