Arka Gdynia (Youth): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

CLB Arka Gdynia (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Arka Gdynia (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Trẻ Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Arka Gdynia (Youth) mới nhất

  • 01/05 15:30
    1 Cracovia Krakow (Youth)
    Arka Gdynia (Youth)
    1 - 2
    Vòng 26
  • 26/04 16:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Jagiellonia Bialystok (Youth)
    0 - 0
    Vòng 25
  • 12/04 17:00
    1 Polonia Warszawa (Youth)
    Arka Gdynia (Youth) 1
    2 - 2
    Vòng 24
  • 06/04 16:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Gornik Zabrze (Youth)
    0 - 1
    Vòng 23
  • 28/03 19:00
    Odra Opole Youth
    Arka Gdynia (Youth)
    1 - 0
    Vòng 22
  • 22/03 17:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Pogon Szczecin(Youth)
    1 - 1
    Vòng 21
  • 15/03 17:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Zaglebie Lubin (Youth)
    1 - 2
    Vòng 20
  • 08/03 18:00
    Legia Warszawa (Youth)
    Arka Gdynia (Youth)
    1 - 0
    Vòng 19
  • 01/03 16:00
    Slask Wroclaw U21
    Arka Gdynia (Youth)
    2 - 0
    Vòng 18
  • 30/11 17:00
    Lech Poznan (Youth)
    Arka Gdynia (Youth)
    0 - 1
    Vòng 17

Lịch thi đấu Arka Gdynia (Youth) sắp tới

  • 10/05 17:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Wisla Krakow (Youth)
    ? - ?
    Vòng 27
  • 17/05 17:00
    Warta Poznan Youth
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 28
  • 24/05 17:00
    Arka Gdynia (Youth)
    Lechia Gdansk (Youth)
    ? - ?
    Vòng 29
  • 31/05 17:00
    Stal Rzeszow Youth
    Arka Gdynia (Youth)
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 26 20 2 4 82 38 44 62 T T T T T T
2 Lech Poznan (Youth) 26 15 6 5 57 34 23 51 T T T T T B
3 Slask Wroclaw U21 26 14 8 4 62 39 23 50 T H T T T T
4 Zaglebie Lubin (Youth) 26 15 4 7 54 36 18 49 T B B B T H
5 Wisla Krakow (Youth) 26 15 3 8 59 34 25 48 T T B B B H
6 Escola Varsovia Warszawa Youth 26 14 3 9 63 39 24 45 B B T T T T
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 26 12 3 11 47 48 -1 39 B H B T T T
8 Gornik Zabrze (Youth) 26 10 6 10 48 41 7 36 B T T T H B
9 Polonia Warszawa (Youth) 26 10 5 11 43 44 -1 35 B B T H B T
10 Lechia Gdansk (Youth) 26 10 3 13 45 60 -15 33 T T B T B B
11 Cracovia Krakow (Youth) 26 9 3 14 45 58 -13 30 B T B B B B
12 Stal Rzeszow Youth 26 8 6 12 45 63 -18 30 B T B B B T
13 Pogon Szczecin(Youth) 26 8 3 15 48 60 -12 27 B B T T H B
14 Arka Gdynia (Youth) 26 6 6 14 45 57 -12 24 T B B H B T
15 Odra Opole Youth 26 7 2 17 33 68 -35 23 B T B B T B
16 Warta Poznan Youth 26 2 3 21 18 75 -57 9 B B B B B B

Relegation