Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stal Stalowa Wola vs Arka Gdynia, 22h30 ngày 25/5
Kết quả Stal Stalowa Wola vs Arka Gdynia
Đối đầu Stal Stalowa Wola vs Arka Gdynia
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Phong độ Arka Gdynia gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Stal Stalowa Wola vs Arka Gdynia
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Arka Gdynia trước đây
-
24/11/2024Arka Gdynia5 - 1Stal Stalowa Wola2 - 1L
-
20/04/2008Arka Gdynia4 - 0Stal Stalowa Wola2 - 0L
-
08/09/2007Stal Stalowa Wola0 - 1Arka Gdynia0 - 1L
-
26/09/2024Stal Stalowa Wola1 - 1Arka Gdynia1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stal Stalowa Wola vs Arka Gdynia
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Arka Gdynia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Arka Gdynia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Arka Gdynia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Stalowa Wola (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Stal Stalowa Wola (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Stalowa Wola và Arka Gdynia trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 33 | 20 | 9 | 4 | 60 | 24 | 36 | 69 | H T H T B H |
2 | LKS Nieciecza | 33 | 20 | 8 | 5 | 68 | 38 | 30 | 68 | B T H B T T |
3 | Wisla Plock | 33 | 17 | 10 | 6 | 56 | 37 | 19 | 61 | T H B T T H |
4 | Wisla Krakow | 33 | 17 | 8 | 8 | 60 | 32 | 28 | 59 | T T H B T T |
5 | Miedz Legnica | 33 | 16 | 8 | 9 | 55 | 43 | 12 | 56 | H T H T B B |
6 | Polonia Warszawa | 33 | 16 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 55 | T H H B T B |
7 | GKS Tychy | 33 | 12 | 14 | 7 | 44 | 35 | 9 | 50 | T T H H B H |
8 | Znicz Pruszkow | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | B B T H T T |
9 | Gornik Leczna | 33 | 12 | 12 | 9 | 46 | 39 | 7 | 48 | T T H B B H |
10 | LKS Lodz | 33 | 13 | 8 | 12 | 48 | 38 | 10 | 47 | B B T T T T |
11 | Ruch Chorzow | 33 | 13 | 8 | 12 | 49 | 45 | 4 | 47 | B T T T B H |
12 | Stal Rzeszow | 33 | 9 | 8 | 16 | 42 | 56 | -14 | 35 | H B B B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 33 | 6 | 12 | 15 | 28 | 50 | -22 | 30 | H B T T B H |
14 | Chrobry Glogow | 33 | 7 | 9 | 17 | 35 | 59 | -24 | 30 | H B H B T H |
15 | Odra Opole | 33 | 7 | 9 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B T H B T B |
16 | Pogon Siedlce | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 52 | -16 | 27 | T B H T T H |
17 | Warta Poznan | 33 | 6 | 6 | 21 | 21 | 54 | -33 | 24 | B B B B B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 33 | 4 | 11 | 18 | 27 | 62 | -35 | 23 | T H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: