Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Chrobry Glogow vs Warta Poznan, 17h00 ngày 11/5
Kết quả Chrobry Glogow vs Warta Poznan
Đối đầu Chrobry Glogow vs Warta Poznan
Phong độ Chrobry Glogow gần đây
Phong độ Warta Poznan gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Chrobry Glogow vs Warta Poznan
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Warta Poznan trước đây
-
03/11/2024Warta Poznan1 - 0Chrobry Glogow1 - 0L
-
30/06/2020Warta Poznan1 - 2Chrobry Glogow0 - 0W
-
05/10/2019Chrobry Glogow0 - 0Warta Poznan0 - 0D
-
03/05/2019Chrobry Glogow1 - 1Warta Poznan0 - 0D
-
21/10/2018Warta Poznan2 - 1Chrobry Glogow1 - 1L
-
29/06/2024Warta Poznan1 - 0Chrobry Glogow0 - 0L
-
08/07/2023Warta Poznan1 - 1Chrobry Glogow1 - 1D
-
02/02/2019Chrobry Glogow2 - 1Warta Poznan2 - 1W
-
13/04/2014Chrobry Glogow0 - 0Warta Poznan0 - 0D
-
07/09/2013Warta Poznan0 - 0Chrobry Glogow0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chrobry Glogow vs Warta Poznan
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Warta Poznan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Warta Poznan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chrobry Glogow vs Warta Poznan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chrobry Glogow (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Chrobry Glogow (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chrobry Glogow thắng
Bại: là số trận Chrobry Glogow thua
Thắng: là số trận Chrobry Glogow thắng
Bại: là số trận Chrobry Glogow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chrobry Glogow và Warta Poznan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 31 | 20 | 8 | 3 | 58 | 21 | 37 | 68 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 36 | 25 | 62 | T T B T H B |
3 | Wisla Plock | 31 | 16 | 9 | 6 | 53 | 35 | 18 | 57 | T T T H B T |
4 | Wisla Krakow | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 32 | 23 | 56 | T T T H B T |
5 | Miedz Legnica | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 36 | 18 | 56 | B T H T H T |
6 | Polonia Warszawa | 31 | 15 | 7 | 9 | 43 | 34 | 9 | 52 | T T T H H B |
7 | GKS Tychy | 32 | 12 | 13 | 7 | 42 | 33 | 9 | 49 | T T T H H B |
8 | Gornik Leczna | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 34 | 9 | 47 | T H T T H B |
9 | Znicz Pruszkow | 32 | 12 | 10 | 10 | 47 | 41 | 6 | 46 | T B B T H T |
10 | Ruch Chorzow | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B B T T T |
11 | LKS Lodz | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 37 | 7 | 41 | H B B B T T |
12 | Stal Rzeszow | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 52 | -11 | 35 | B B H B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 45 | -20 | 29 | B H H B T T |
14 | Odra Opole | 31 | 6 | 9 | 16 | 27 | 56 | -29 | 27 | B B B T H B |
15 | Chrobry Glogow | 31 | 6 | 8 | 17 | 31 | 56 | -25 | 26 | T B H B H B |
16 | Pogon Siedlce | 31 | 5 | 8 | 18 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B T B H T |
17 | Stal Stalowa Wola | 32 | 4 | 11 | 17 | 27 | 57 | -30 | 23 | B T H B T B |
18 | Warta Poznan | 31 | 5 | 6 | 20 | 19 | 52 | -33 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: