Đối đầu Cracovia Krakow (Youth) vs Warta Poznan Youth, 18h30 ngày 01/3
Kết quả Cracovia Krakow (Youth) vs Warta Poznan Youth
Đối đầu Cracovia Krakow (Youth) vs Warta Poznan Youth
Phong độ Cracovia Krakow (Youth) gần đây
Phong độ Warta Poznan Youth gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Cracovia Krakow (Youth) vs Warta Poznan Youth
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cracovia Krakow (Youth) vs Warta Poznan Youth trước đây
-
24/08/2024Warta Poznan Youth0 - 2Cracovia Krakow (Youth)0 - 0W
-
17/03/2024Cracovia Krakow (Youth)2 - 3Warta Poznan Youth1 - 1L
-
02/09/2023Warta Poznan Youth4 - 1Cracovia Krakow (Youth)0 - 0L
-
28/05/2022Warta Poznan Youth0 - 0Cracovia Krakow (Youth)0 - 0D
-
20/11/2021Cracovia Krakow (Youth)1 - 3Warta Poznan Youth0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Cracovia Krakow (Youth) vs Warta Poznan Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Cracovia Krakow (Youth) vs Warta Poznan Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cracovia Krakow (Youth) vs Warta Poznan Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cracovia Krakow (Youth) vs Warta Poznan Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cracovia Krakow (Youth) (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cracovia Krakow (Youth) (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cracovia Krakow (Youth) thắng
Bại: là số trận Cracovia Krakow (Youth) thua
Thắng: là số trận Cracovia Krakow (Youth) thắng
Bại: là số trận Cracovia Krakow (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cracovia Krakow (Youth) và Warta Poznan Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 17 | 12 | 2 | 3 | 51 | 26 | 25 | 38 | T H T H T T |
2 | Wisla Krakow (Youth) | 18 | 12 | 1 | 5 | 44 | 23 | 21 | 37 | T T T B T T |
3 | Zaglebie Lubin (Youth) | 17 | 11 | 3 | 3 | 37 | 22 | 15 | 36 | H T T B T T |
4 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 17 | 10 | 3 | 4 | 36 | 21 | 15 | 33 | H B B T B T |
5 | Slask Wroclaw U21 | 18 | 8 | 7 | 3 | 41 | 33 | 8 | 31 | T H H B B H |
6 | Lech Poznan (Youth) | 17 | 8 | 5 | 4 | 32 | 24 | 8 | 29 | H T H H B H |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 17 | 8 | 1 | 8 | 33 | 31 | 2 | 25 | T B B B T T |
8 | Stal Rzeszow Youth | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 35 | -5 | 23 | B H B T B T |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 28 | -1 | 22 | B T T B T T |
10 | Cracovia Krakow (Youth) | 17 | 6 | 3 | 8 | 29 | 31 | -2 | 21 | H H B T H B |
11 | Gornik Zabrze (Youth) | 17 | 5 | 4 | 8 | 32 | 32 | 0 | 19 | B H B T T B |
12 | Pogon Szczecin(Youth) | 18 | 5 | 2 | 11 | 31 | 42 | -11 | 17 | B T H H B B |
13 | Odra Opole Youth | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 39 | -16 | 17 | H B T B T B |
14 | Lechia Gdansk (Youth) | 17 | 5 | 2 | 10 | 24 | 42 | -18 | 17 | B B T T B B |
15 | Arka Gdynia (Youth) | 18 | 3 | 5 | 10 | 28 | 40 | -12 | 14 | B B B T H H |
16 | Warta Poznan Youth | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 39 | -29 | 9 | H T B B B B |
Relegation
Cập nhật: