Đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ, 17h00 ngày 27/4
Kết quả Pogon Szczecin Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
Đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
Phong độ Pogon Szczecin Nữ gần đây
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Pogon Szczecin Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ trước đây
-
05/10/2024Czarni Sosnowiec (W)0 - 1Pogon Szczecin (W)0 - 1W
-
14/04/2024Pogon Szczecin (W)0 - 3Czarni Sosnowiec (W)0 - 0L
-
16/09/2023Czarni Sosnowiec (W)2 - 2Pogon Szczecin (W)2 - 0D
-
18/03/2023Pogon Szczecin (W)3 - 1Czarni Sosnowiec (W)1 - 0W
-
10/09/2022Czarni Sosnowiec (W)3 - 0Pogon Szczecin (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs Czarni Sosnowiec Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogon Szczecin Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Pogon Szczecin Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Szczecin Nữ thắng
Bại: là số trận Pogon Szczecin Nữ thua
Thắng: là số trận Pogon Szczecin Nữ thắng
Bại: là số trận Pogon Szczecin Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pogon Szczecin Nữ và Czarni Sosnowiec Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 17 | 17 | 0 | 0 | 57 | 4 | 53 | 51 | T T T T T B |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 18 | 15 | 0 | 3 | 74 | 11 | 63 | 45 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 18 | 14 | 0 | 4 | 55 | 17 | 38 | 42 | T T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 35 | T T T B T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 18 | 11 | 1 | 6 | 40 | 25 | 15 | 34 | B T T T B T |
6 | UKS Lodz (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 12 | 11 | 26 | H T B T T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H B H B T B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 34 | -21 | 17 | B B B T T B |
9 | Pogon Tczew (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 46 | -31 | 14 | B B H B B T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 16 | 57 | -41 | 9 | H B B B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | H B B T B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 5 | 57 | -52 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: