Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pogon Siedlce vs Miedz Legnica, 22h30 ngày 10/5
Kết quả Pogon Siedlce vs Miedz Legnica
Đối đầu Pogon Siedlce vs Miedz Legnica
Phong độ Pogon Siedlce gần đây
Phong độ Miedz Legnica gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Pogon Siedlce vs Miedz Legnica
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pogon Siedlce vs Miedz Legnica trước đây
-
03/11/2024Miedz Legnica4 - 1Pogon Siedlce3 - 0L
-
20/05/2018Miedz Legnica2 - 0Pogon Siedlce2 - 0L
-
28/10/2017Pogon Siedlce2 - 3Miedz Legnica2 - 1L
-
28/05/2017Miedz Legnica3 - 0Pogon Siedlce1 - 0L
-
05/11/2016Pogon Siedlce0 - 4Miedz Legnica0 - 1L
-
23/04/2016Pogon Siedlce0 - 0Miedz Legnica0 - 0D
-
25/09/2015Miedz Legnica1 - 1Pogon Siedlce0 - 1D
-
24/05/2015Pogon Siedlce1 - 0Miedz Legnica1 - 0W
-
31/10/2014Miedz Legnica1 - 0Pogon Siedlce1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pogon Siedlce vs Miedz Legnica
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Siedlce vs Miedz Legnica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Siedlce vs Miedz Legnica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Siedlce vs Miedz Legnica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogon Siedlce (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Pogon Siedlce (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Siedlce thắng
Bại: là số trận Pogon Siedlce thua
Thắng: là số trận Pogon Siedlce thắng
Bại: là số trận Pogon Siedlce thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pogon Siedlce và Miedz Legnica trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 31 | 20 | 8 | 3 | 58 | 21 | 37 | 68 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 36 | 25 | 62 | T T B T H B |
3 | Wisla Plock | 31 | 16 | 9 | 6 | 53 | 35 | 18 | 57 | T T T H B T |
4 | Miedz Legnica | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 36 | 18 | 56 | B T H T H T |
5 | Wisla Krakow | 31 | 15 | 8 | 8 | 53 | 32 | 21 | 53 | T T T T H B |
6 | Polonia Warszawa | 31 | 15 | 7 | 9 | 43 | 34 | 9 | 52 | T T T H H B |
7 | GKS Tychy | 31 | 12 | 13 | 6 | 42 | 31 | 11 | 49 | T T T T H H |
8 | Gornik Leczna | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 34 | 9 | 47 | T H T T H B |
9 | Ruch Chorzow | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B B T T T |
10 | Znicz Pruszkow | 31 | 11 | 10 | 10 | 42 | 41 | 1 | 43 | B T B B T H |
11 | LKS Lodz | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 37 | 7 | 41 | H B B B T T |
12 | Stal Rzeszow | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 52 | -11 | 35 | B B H B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 45 | -20 | 29 | B H H B T T |
14 | Odra Opole | 31 | 6 | 9 | 16 | 27 | 56 | -29 | 27 | B B B T H B |
15 | Chrobry Glogow | 31 | 6 | 8 | 17 | 31 | 56 | -25 | 26 | T B H B H B |
16 | Pogon Siedlce | 31 | 5 | 8 | 18 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B T B H T |
17 | Stal Stalowa Wola | 31 | 4 | 11 | 16 | 27 | 52 | -25 | 23 | B B T H B T |
18 | Warta Poznan | 31 | 5 | 6 | 20 | 19 | 52 | -33 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: