Kết quả Legia Warszawa (Youth) vs Miedz Legnica Youth, 17h00 ngày 27/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Trẻ Ba Lan 2022-2023 » vòng 29

  • Legia Warszawa (Youth) vs Miedz Legnica Youth: Diễn biến chính

  • 23'
    goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    goalnbsp;
    2-0
  • 41'
    2-1
    goalnbsp;
  • 42'
    goalnbsp;
    3-1
  • 59'
    goalnbsp;
    4-1
  • 67'
    goalnbsp;
    5-1
  • 69'
    5-1
  • BXH Trẻ Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Legia Warszawa (Youth) vs Miedz Legnica Youth: Số liệu thống kê

  • Legia Warszawa (Youth)
    Miedz Legnica Youth
  • 14
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Trẻ Ba Lan 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan (Youth) 30 19 5 6 76 39 37 62 B H T T T T
2 Gornik Zabrze (Youth) 30 18 5 7 53 33 20 59 T H T T T T
3 Rakow Czestochowa (Youth) 30 17 3 10 60 39 21 54 B B T H B T
4 Wisla Krakow (Youth) 30 16 5 9 56 36 20 53 T T B T T T
5 Zaglebie Lubin (Youth) 30 15 5 10 59 53 6 50 T H B B T B
6 Pogon Szczecin(Youth) 30 13 7 10 77 57 20 46 T H T B T T
7 Arka Gdynia (Youth) 30 13 6 11 49 54 -5 45 B T H T B B
8 Legia Warszawa (Youth) 30 13 4 13 73 60 13 43 T B H T T T
9 Polonia Warszawa (Youth) 30 13 4 13 57 54 3 43 B B T B T H
10 Korona Kielce U19 30 12 5 13 63 67 -4 41 B T H T B B
11 Jagiellonia Bialystok (Youth) 30 12 3 15 55 56 -1 39 B T B B B B
12 Cracovia Krakow (Youth) 30 11 6 13 52 70 -18 39 T T B H B T
13 Slask Wroclaw U21 30 10 7 13 50 53 -3 37 B T T T T H
14 Escola Varsovia Warszawa Youth 30 8 7 15 40 51 -11 31 T B H B B B
15 Lechia Gdansk (Youth) 30 6 6 18 32 69 -37 24 B B B B B B
16 Miedz Legnica Youth 30 4 2 24 26 87 -61 14 T B B B B B

Degrade Team