Kết quả Legia Warszawa (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth), 18h00 ngày 22/03
Kết quả Legia Warszawa (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth)
Phong độ Legia Warszawa (Youth) gần đây
Phong độ Gornik Zabrze (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202518:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legia Warszawa (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 21
-
Legia Warszawa (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth): Diễn biến chính
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Legia Warszawa (Youth) vs Gornik Zabrze (Youth): Số liệu thống kê
-
Legia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 19 | 13 | 2 | 4 | 55 | 31 | 24 | 41 | T H T T T B |
2 | Wisla Krakow (Youth) | 19 | 13 | 1 | 5 | 47 | 24 | 23 | 40 | T T B T T T |
3 | Zaglebie Lubin (Youth) | 19 | 12 | 3 | 4 | 41 | 25 | 16 | 39 | T B T T B T |
4 | Slask Wroclaw U21 | 19 | 9 | 7 | 3 | 45 | 33 | 12 | 34 | H H B B H T |
5 | Lech Poznan (Youth) | 19 | 9 | 6 | 4 | 40 | 27 | 13 | 33 | H H B H T H |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 19 | 10 | 3 | 6 | 38 | 25 | 13 | 33 | B T B T B B |
7 | Polonia Warszawa (Youth) | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 30 | 3 | 28 | T B T T T T |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 19 | 8 | 2 | 9 | 35 | 35 | 0 | 26 | B B T T B H |
9 | Cracovia Krakow (Youth) | 19 | 7 | 3 | 9 | 33 | 36 | -3 | 24 | B T H B T B |
10 | Stal Rzeszow Youth | 19 | 6 | 6 | 7 | 32 | 40 | -8 | 24 | B T B T B H |
11 | Gornik Zabrze (Youth) | 19 | 6 | 5 | 8 | 36 | 35 | 1 | 23 | B T T B T H |
12 | Lechia Gdansk (Youth) | 19 | 7 | 2 | 10 | 31 | 44 | -13 | 23 | T T B B T T |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 19 | 4 | 5 | 10 | 31 | 41 | -10 | 17 | B B T H H T |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 19 | 5 | 2 | 12 | 31 | 44 | -13 | 17 | T H H B B B |
15 | Odra Opole Youth | 19 | 5 | 2 | 12 | 24 | 49 | -25 | 17 | T B T B B B |
16 | Warta Poznan Youth | 19 | 2 | 3 | 14 | 12 | 45 | -33 | 9 | B B B B B B |
Relegation