Đối đầu Loughgall FC vs Larne FC, 22h00 ngày 08/3
Kết quả Loughgall FC vs Larne FC
Đối đầu Loughgall FC vs Larne FC
Phong độ Loughgall FC gần đây
Phong độ Larne FC gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Loughgall FC vs Larne FC
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Loughgall FC vs Larne FC trước đây
-
27/02/2025Loughgall FC1 - 4Larne FC1 - 2L
-
25/09/2024Larne FC2 - 0Loughgall FC1 - 0L
-
10/02/2024Larne FC2 - 0Loughgall FC1 - 0L
-
23/12/2023Larne FC1 - 0Loughgall FC1 - 0L
-
27/09/2023Loughgall FC1 - 0Larne FC0 - 0W
-
19/01/2019Larne FC4 - 1Loughgall FC2 - 1L
-
25/08/2018Loughgall FC2 - 3Larne FC0 - 1L
-
04/11/2017Larne FC1 - 1Loughgall FC0 - 0D
-
23/09/2017Loughgall FC2 - 1Larne FC0 - 1W
-
28/01/2017Larne FC1 - 4Loughgall FC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Loughgall FC vs Larne FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Loughgall FC vs Larne FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Loughgall FC vs Larne FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 5 | 1 | 0 | 4 |
Hạng nhất Bắc Ailen | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Loughgall FC vs Larne FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Loughgall FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Loughgall FC (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Loughgall FC thắng
Bại: là số trận Loughgall FC thua
Thắng: là số trận Loughgall FC thắng
Bại: là số trận Loughgall FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Loughgall FC và Larne FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 31 | 22 | 4 | 5 | 56 | 23 | 33 | 70 | T H T T B T |
2 | Glentoran FC | 29 | 15 | 6 | 8 | 35 | 25 | 10 | 51 | T T T H B T |
3 | Dungannon Swifts | 29 | 14 | 4 | 11 | 41 | 33 | 8 | 46 | T B H B T T |
4 | Crusaders | 31 | 14 | 4 | 13 | 39 | 42 | -3 | 46 | T B T T T B |
5 | Larne FC | 28 | 12 | 7 | 9 | 32 | 24 | 8 | 43 | B B H B T B |
6 | Cliftonville | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 32 | 7 | 42 | B H H T B T |
7 | Portadown | 30 | 12 | 6 | 12 | 37 | 36 | 1 | 42 | B H H T B B |
8 | Coleraine | 29 | 11 | 8 | 10 | 44 | 38 | 6 | 41 | H H T B T T |
9 | Glenavon Lurgan | 29 | 10 | 8 | 11 | 32 | 36 | -4 | 38 | T T T H B T |
10 | Ballymena United | 29 | 11 | 4 | 14 | 34 | 38 | -4 | 37 | B H B H T B |
11 | Carrick Rangers | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 44 | -20 | 26 | B B B B H T |
12 | Loughgall FC | 30 | 3 | 5 | 22 | 26 | 68 | -42 | 14 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: